Top 5 trung tâm hàng hóa hàng không lớn nhất thế giới – nơi hàng triệu tấn “cất cánh” mỗi năm
Nội Dung Chính
Trong ngành logistics hàng không, tốc độ và độ tin cậy là tối quan trọng. Việc quản lý và cải thiện dịch vụ đòi hỏi phải có các chỉ số đo lường rõ ràng. KPIs (Key Performance Indicators) chính là thước đo đó. Chúng giúp đánh giá hiệu suất dịch vụ Air Cargo một cách khách quan.
Bài viết này sẽ giới thiệu các KPIs quan trọng trong Air Cargo. Chúng tập trung vào việc đo lường toàn bộ chu trình, từ khâu đặt chỗ (Booked) cho đến khi hàng hóa được giao thành công (Delivered). Việc này giúp chủ hàng và Freight Forwarder tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Tính kịp thời là lợi thế cạnh tranh cốt lõi của Air Freight. Các KPIs này đo lường sự cam kết về thời gian.
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm các chuyến bay khởi hành và đến đúng giờ theo lịch trình đã cam kết.
Tầm quan trọng: OTP là KPI cơ bản để đánh giá hãng hàng không. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng của khách hàng.
Định nghĩa: Khoảng thời gian từ khi hàng đến Air Cargo Terminal cho đến khi được hãng hàng không chính thức chấp nhận và làm thủ tục.
Tầm quan trọng: KPI này đo lường hiệu quả của quy trình Terminal Handling và khả năng xử lý chứng từ nhanh chóng.
Định nghĩa: So sánh thời gian hàng được giao thực tế với thời gian giao hàng cam kết (ETA – Estimated Time of Arrival).
Tầm quan trọng: Đây là KPI quan trọng nhất đối với chủ hàng. Nó đánh giá tính đáng tin cậy của toàn bộ quá trình từ Booked đến Delivered.
Từ khóa liên quan: KPIs Air Cargo, On-Time Performance (OTP), Delivery Time Accuracy, đo lường hiệu suất vận tải hàng không.
Các chỉ số này tập trung vào tính toàn vẹn của hàng hóa và chất lượng chứng từ.
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm các lô hàng bị hư hỏng hoặc thất thoát trong quá trình vận chuyển (tính trên tổng số lô hàng).
Tầm quan trọng: KPI này đánh giá chất lượng của quy trình xử lý hàng hóa tại ga và sự cẩn thận của nhân viên.
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm các Air Waybill (AWB) hoặc các chứng từ hải quan khác được hoàn thiện chính xác ngay từ lần đầu tiên.
Tầm quan trọng: Sai sót chứng từ là nguyên nhân hàng đầu gây chậm trễ. KPI này đánh giá hiệu quả của bộ phận chứng từ (Docs Team).
Định nghĩa: Số lần khiếu nại phát sinh trên tổng số lô hàng được vận chuyển trong một giai đoạn.
Tầm quan trọng: Đây là chỉ số tổng hợp, phản ánh toàn diện chất lượng dịch vụ. Tỷ lệ khiếu nại thấp cho thấy chất lượng dịch vụ cao.
Khả năng theo dõi lô hàng là một phần không thể thiếu của Air Cargo hiện đại.
Milestone Update Frequency: Tần suất các cột mốc quan trọng (như hàng đến sân bay đi, hàng đã chất lên máy bay) được cập nhật vào hệ thống.
Time to Respond to Queries: Tốc độ phản hồi yêu cầu từ khách hàng.
Việc áp dụng và theo dõi chặt chẽ các KPIs trong Air Cargo là điều kiện tiên quyết. Nó giúp các Freight Forwarder và Airlines duy trì sự cạnh tranh. Bằng cách tập trung vào On-Time Performance và giảm thiểu Damage Rate, các doanh nghiệp có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cao. Điều này đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả từ Booked đến Delivered.
BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐI QUỐC TẾ
Xem thêm:
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…