Vai trò của Hoạt động Xuất Nhập Khẩu trong Phát triển Kinh tế Quốc gia
Nội Dung Chính
Trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa, hoạt động xuất nhập khẩu không chỉ là cầu nối giữa các quốc gia mà còn là nền tảng phát triển của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là một hệ thống quy trình phức tạp, đòi hỏi người tham gia phải am hiểu về thủ tục, luật lệ và đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà bất kỳ ai trong ngành cũng cần nắm vững :
Incoterms là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, nhằm xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế.
Một số điều kiện phổ biến:
FOB (Free On Board): Người bán giao hàng lên tàu tại cảng đi, người mua chịu chi phí và rủi ro sau đó.
CIF (Cost, Insurance and Freight): Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đến.
EXW (Ex Works): Người bán giao hàng tại kho của mình, người mua lo toàn bộ vận chuyển và thủ tục.
HS Code (Harmonized System Code) : Mã số phân loại hàng hóa toàn cầu, giúp xác định thuế suất và quản lý hải quan.
ETA (Estimated Time of Arrival) – Thời gian đến dự kiến
ETD (Estimated Time of Departure) – Thời gian rời đi dự kiến
FCL / LCL
FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container.
LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ, ghép container với nhiều chủ hàng.
Demurrage – Phí lưu container tại cảng vượt thời gian cho phép.
Detention – Phí lưu container ngoài cảng (ở kho, bãi…) quá hạn trả.
Hiểu và theo dõi kỹ các loại phí này giúp doanh nghiệp tránh phát sinh chi phí không đáng có.
Customs Clearance – Thông quan :Là quá trình nộp tờ khai, nộp thuế và cung cấp các chứng từ để được phép xuất/nhập hàng hóa.
Manifest – Bản khai hàng hóa :Danh sách hàng hóa có trên tàu, được gửi đến cơ quan hải quan trước khi tàu cập cảng.
Xem thêm :
Phân Biệt Các Loại Hình Vận Tải Hàng Không: Cargo, Express, Charter – Nên Chọn Loại Nào?
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Neutral Air Waybill (NAWB) Trong Tính Linh Hoạt Vận…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Vận Chuyển Hàng Nhiệt Độ Siêu Lạnh (Cryogenic) – Nitơ Lỏng và Bình Chứa Chuyên…
Quy Tắc Vận Chuyển Hàng Mẫu Không Nguy Hiểm (Non-Infectious Diagnostic Samples) – UN 3373…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm (DGR) Trong Khoang Hàng Khách (Belly Cargo) – Giới Hạn…