Nội Dung Chính [hide]
Các thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực Xuất Nhập Khẩu
Trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa, hoạt động xuất nhập khẩu không chỉ là cầu nối giữa các quốc gia mà còn là nền tảng phát triển của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là một hệ thống quy trình phức tạp, đòi hỏi người tham gia phải am hiểu về thủ tục, luật lệ và đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà bất kỳ ai trong ngành cũng cần nắm vững :

1. Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế
Incoterms là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, nhằm xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế.
Một số điều kiện phổ biến:
-
FOB (Free On Board): Người bán giao hàng lên tàu tại cảng đi, người mua chịu chi phí và rủi ro sau đó.
-
CIF (Cost, Insurance and Freight): Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đến.
-
EXW (Ex Works): Người bán giao hàng tại kho của mình, người mua lo toàn bộ vận chuyển và thủ tục.
2. Các phương thức thanh toán quốc tế
- L/C (Letter of Credit) – Thư tín dụng : Ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi người bán cung cấp đủ chứng từ đúng quy định. Đây là phương thức an toàn và phổ biến nhất.
- T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển tiền điện tử : Thanh toán bằng chuyển khoản quốc tế. Nhanh, đơn giản nhưng có rủi ro cao hơn với người bán.
- D/P – Documents Against Payment : Người mua chỉ nhận được chứng từ khi thanh toán tiền hàng.
- D/A – Documents Against Acceptance : Người mua nhận chứng từ sau khi chấp nhận hối phiếu, thanh toán sau theo thời hạn.
3.Các loại chứng từ quan trọng
- B/L (Bill of Lading) – Vận đơn đường biển : Là chứng từ do hãng tàu phát hành, xác nhận đã nhận hàng và sẽ giao theo yêu cầu của người gửi. Có thể chuyển nhượng, mang tính pháp lý cao.
- AWB (Air Waybill) – Vận đơn hàng không : Dùng trong vận chuyển bằng máy bay, không có giá trị sở hữu như B/L.
- CO (Certificate of Origin) – Giấy chứng nhận xuất xứ
- Chứng minh hàng hóa được sản xuất tại nước nào. Giúp hưởng ưu đãi thuế theo hiệp định FTA.
- Invoice – Hóa đơn thương mại
- Ghi rõ thông tin giao dịch: giá, mô tả hàng hóa, điều kiện giao hàng, điều kiện thanh toán.
- Packing List – Phiếu đóng gói
- Liệt kê chi tiết cách đóng gói, số lượng kiện, khối lượng và quy cách hàng hóa.
4.Các mã và ký hiệu thường gặp
HS Code (Harmonized System Code) : Mã số phân loại hàng hóa toàn cầu, giúp xác định thuế suất và quản lý hải quan.
ETA (Estimated Time of Arrival) – Thời gian đến dự kiến
ETD (Estimated Time of Departure) – Thời gian rời đi dự kiến
FCL / LCL
-
FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container.
-
LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ, ghép container với nhiều chủ hàng.
5. Phí vận chuyển và lưu kho
Demurrage – Phí lưu container tại cảng vượt thời gian cho phép.
Detention – Phí lưu container ngoài cảng (ở kho, bãi…) quá hạn trả.
Hiểu và theo dõi kỹ các loại phí này giúp doanh nghiệp tránh phát sinh chi phí không đáng có.
6. Thủ tục hải quan và thông quan
Customs Clearance – Thông quan :Là quá trình nộp tờ khai, nộp thuế và cung cấp các chứng từ để được phép xuất/nhập hàng hóa.
Manifest – Bản khai hàng hóa :Danh sách hàng hóa có trên tàu, được gửi đến cơ quan hải quan trước khi tàu cập cảng.
LIÊN HỆ NGAY BESTCARGO ĐỂ TƯ VẤN NGAY !!!
Xem thêm :
Phân Biệt Các Loại Hình Vận Tải Hàng Không: Cargo, Express, Charter – Nên Chọn Loại Nào?
Dịch vụ Nhập Khẩu Chính Nghạch Hàng Trung Quốc EXWW