Hợp Đồng Xuất Nhập Khẩu: Cấu Trúc, Mẫu Và Quy Định Cần Biết

Hợp Đồng Xuất Nhập Khẩu: Cấu Trúc, Mẫu Và Quy Định Cần Biết

Nội Dung Chính [hide]

Hợp Đồng Xuất Nhập Khẩu: Cấu Trúc, Mẫu Và Quy Định Cần Biết

Hợp đồng xuất nhập khẩu là một tài liệu pháp lý không thể thiếu trong các giao dịch thương mại quốc tế, đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các doanh nghiệp với đối tác toàn cầu, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sự minh bạch trong suốt quá trình trao đổi hàng hóa giữa các bên.

Hợp Đồng Xuất Nhập Khẩu: Cấu Trúc, Mẫu Và Quy Định Cần Biết
Hợp Đồng Xuất Nhập Khẩu: Cấu Trúc, Mẫu Và Quy Định Cần Biết

1.Hợp đồng xuất nhập khẩu là gì ?

Hợp đồng xuất nhập khẩu (hay hợp đồng ngoại thương) là thỏa thuận giữa bên mua và bên bán nhằm thực hiện giao dịch hàng hóa quốc tế. Bên xuất khẩu cam kết giao hàng đúng chất lượng, số lượng và cung cấp chứng từ; bên nhập khẩu có trách nhiệm thanh toán đầy đủ.

Hợp đồng là căn cứ pháp lý xác định quyền, nghĩa vụ của các bên và đảm bảo giao dịch diễn ra minh bạch, hợp pháp. Văn bản này có hiệu lực khi được hai bên ký kết và thường bao gồm các điều khoản cụ thể theo mẫu chuẩn.

2. Đặc điểm của hợp đồng xuất nhập khẩu 

Hợp đồng xuất nhập khẩu có hai chủ thể là bên mua và bên bán, có thể là cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước. Đồng tiền thanh toán thường là ngoại tệ.

Đối tượng hợp đồng là hàng hóa hoặc dịch vụ hợp pháp, được phép lưu thông quốc tế. Nội dung hợp đồng quy định nghĩa vụ giao hàng, thanh toán và chuyển quyền sở hữu.

Hợp đồng có thể được đàm phán, ký kết tại nhiều quốc gia hoặc qua thư từ. Đây là hợp đồng song vụ, ràng buộc pháp lý hai chiều.

Tranh chấp được giải quyết qua trọng tài hoặc tòa án trong/ngoài nước. Luật áp dụng có thể là luật Việt Nam, nước đối tác hoặc luật quốc tế.

3.Cấu trúc của hợp đồng xuất nhập khẩu

Hợp đồng xuất nhập khẩu thông thường sẽ có cấu trúc 3 phần chính như sau:
Phần 1: Phần mở đầu của hợp đồng xuất nhập khẩu
Phần 2: Phần thông tin của chủ thể hợp đồng xuất nhập khẩu
Phần 3: Phần nội dung chính của hợp đồng ngoại thương

3.1 Phần mở đầu của hợp đồng xuất nhập khẩu 

Tiêu đề hợp đồng:Tiêu đề của hợp đồng giúp nhận diện nhanh chóng loại hợp đồng và đối tác ký kết. Tiêu đề cần phải rõ ràng, dễ hiểu để dễ dàng ghi nhớ thông tin liên quan đến hợp đồng. Ví dụ: “Hợp đồng xuất khẩu vải” hoặc “Hợp đồng mua bán hàng hóa”.

Số và ký hiệu của hợp đồng: Mỗi hợp đồng cần có một số và ký hiệu duy nhất để dễ dàng quản lý và phân loại. Đặt số hợp đồng theo một quy tắc nhất định giúp hệ thống hóa và tránh nhầm lẫn. Chẳng hạn, sử dụng cú pháp như “HNP-APPLE-300823” hoặc “APPLE-COM-090823”, trong đó:

    • “HNP” hay “APPLE” có thể là tên công ty hoặc mã của sản phẩm;

    • “300823” hay “090823” là ngày ký hợp đồng (theo định dạng ngày/tháng/năm).
      Mã hợp đồng không nên quá dài để tránh sự phức tạp trong việc sử dụng.

    •  Thời gian ký kết hợp đồng:Ghi rõ ngày, tháng, năm khi các bên chính thức ký kết hợp đồng. Thời gian ký kết giúp xác định thời điểm bắt đầu hiệu lực của hợp đồng và có thể là cơ sở để tính toán các mốc thời gian quan trọng trong quá trình thực hiện hợp đồng. Ví dụ: “Ngày ký hợp đồng: 30 tháng 8 năm 2023”.

3.2 Phần chủ thể của hợp đồng xuất nhập khẩu

Đây là điều khoản đặt ở vị trí đầu tiên của Hợp đồng xuất nhập khẩu, khác với Hợp đồng mua bán trong nước thông thường. Trong hợp đồng cần ghi đầy đủ mọi thông tin về các bên:
– Tên doanh nghiệp bằng tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài của bên bán và bên mua.
– Địa chỉ trụ sở, địa chỉ email, địa chỉ giao dịch thực tế của các bên tham gia.
– Số điện thoại, số Fax
– Thông tin về ngân hàng giao dịch và tài khoản giao dịch
– Họ tên người đại diện hoặc Giấy ủy quyền

3.3 Phần nội dung chính 

Một hợp đồng xuất nhập khẩu đầy đủ sẽ bao gồm 15 điều khoản chính, trong đó có 6 điều khoản quan trọng. Dưới đây là các điều khoản chính của hợp đồng:

  1. Commodity – Hàng hóa giao dịch

  2. Quantity – Số lượng

  3. Quality – Chất lượng

  4. Packing & Marking – Đóng gói, ghi nhãn

  5. Price – Giá cả

  6. Shipment – Giao hàng

  7. Payment – Thanh toán

  8. Warranty – Bảo hành

  9. Penalty – Phạt vi phạm

  10. Insurance – Bảo hiểm

  11. Force majeure – Bất khả kháng

  12. Claim – Khiếu nại

  13. Arbitration – Trọng tài

  14. Termination – Chấm dứt hợp đồng

  15. Other terms – Điều khoản khác

4.Quy định cần biết của hợp đồng Xuất Nhập Khẩu 

Trước hết, chủ thể của hợp đồng phải là cá nhân, tổ chức có đầy đủ năng lực pháp lý, và có thể là bên mua hoặc bên bán ở các quốc gia khác nhau. Đối tượng của hợp đồng là hàng hóa hoặc dịch vụ hợp pháp, được phép lưu thông qua biên giới theo quy định của pháp luật quốc tế và trong nước.

Đồng tiền thanh toán thường là ngoại tệ, và điều kiện giao hàng cần áp dụng theo Incoterms để xác định rõ trách nhiệm và chi phí giữa hai bên. Hợp đồng cũng phải quy định rõ phương thức thanh toán (T/T, L/C, D/P,…) cùng hình thức vận chuyển và trách nhiệm bảo hiểm.

LIÊN HỆ NGAY BESTCARGO ĐỂ TƯ VẤN NGAY !!!

Xem thêm :

Lịch sử ngành hàng không: Từ giấc mơ bay đến kỷ nguyên hiện đại

Chuyển phát nhanh từ Hà Nội đi Pháp uy tín , chuyên nghiệp

0/5 (0 Reviews)
0936.315.115