Malaysia đặt mục tiêu trở thành hub hàng hóa khu vực: Đông Nam Á bước vào cuộc đua logistics hàng không
Nội Dung Chính
🇲🇾 Chính phủ Malaysia vừa công bố chiến lược phát triển ngành hàng không hàng hóa đến năm 2030, với mục tiêu biến quốc gia này thành trung tâm logistics hàng đầu Đông Nam Á.
Động thái này diễn ra trong bối cảnh khu vực đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa Singapore, Thái Lan và Việt Nam để thu hút đầu tư vào hạ tầng hàng hóa hàng không.
Theo Bộ Giao thông Malaysia, kế hoạch mang tên “National Air Cargo Hub 2030” sẽ tập trung vào ba mục tiêu chính:
Mở rộng hạ tầng hàng hóa tại sân bay Kuala Lumpur (KLIA) và sân bay Penang (PEN).
Thu hút đầu tư tư nhân vào các trung tâm logistics và kho hàng thông minh.
Tăng sản lượng hàng hóa hàng không lên 3 triệu tấn/năm vào năm 2030, gấp đôi hiện nay.
Chính phủ sẽ dành hơn 2 tỷ USD trong 5 năm tới để nâng cấp hạ tầng, bao gồm hệ thống kho lạnh, bãi đỗ máy bay chở hàng và tuyến kết nối đường bộ đến cảng biển.
Ông Anthony Loke, Bộ trưởng Giao thông Malaysia, phát biểu:
“Chúng tôi muốn Malaysia trở thành cửa ngõ logistics của ASEAN, nơi hàng hóa có thể di chuyển liền mạch giữa Đông Nam Á và thế giới.”
Sân bay quốc tế Kuala Lumpur (KLIA) hiện xử lý khoảng 1,5 triệu tấn hàng hóa mỗi năm, đứng thứ hai Đông Nam Á sau Singapore Changi.
Tuy nhiên, với vị trí địa lý thuận lợi nằm giữa tuyến châu Á – Trung Đông, KLIA đang có cơ hội lớn để bứt phá trở thành trung tâm trung chuyển mới.
Kế hoạch mở rộng giai đoạn 2 sẽ bổ sung kho hàng công nghệ cao rộng 200.000 m², tích hợp hệ thống tự động phân loại và robot vận chuyển (AGV).
Các hãng lớn như DHL Express, MASkargo, SF Airlines và UPS đã công bố kế hoạch tăng tần suất và mở kho trung tâm tại KLIA.
Song song với KLIA, sân bay Penang (PEN) cũng được đầu tư mạnh để phục vụ xuất khẩu linh kiện điện tử và dược phẩm.
Penang là nơi đặt trụ sở của hơn 300 nhà máy công nghệ cao, trong đó có Intel, AMD, Bosch và ASE Electronics.
Việc mở rộng PEN giúp Malaysia củng cố vị thế là căn cứ logistics chiến lược cho chuỗi cung ứng điện tử khu vực Đông Nam Á.
Dự án “Cargo City Penang” dự kiến hoàn thành năm 2027, với năng lực xử lý 600.000 tấn hàng hóa/năm.
Malaysia không phải là quốc gia duy nhất nhắm tới vị trí “hub hàng hóa khu vực”.
Singapore tiếp tục mở rộng Changi AirHub 2030, hướng tới năng lực 5 triệu tấn/năm.
Thái Lan đang đầu tư Sân bay U-Tapao như trung tâm hàng hóa mới của vùng Đông.
Việt Nam triển khai sân bay Long Thành với khu logistics hàng không tích hợp hiện đại.
Điều này cho thấy Đông Nam Á đang trở thành tâm điểm cạnh tranh mới trong lĩnh vực logistics hàng không, khi khu vực chiếm hơn 15% tổng lưu lượng hàng hóa toàn cầu.
Để đạt mục tiêu hub khu vực, Malaysia đang mở rộng chính sách ưu đãi thuế và đất đai cho các doanh nghiệp logistics quốc tế.
Các tập đoàn như Cainiao (Alibaba), DHL Supply Chain và SF Express đang xem xét đầu tư vào trung tâm logistics tại KLIA.
Bên cạnh đó, Malaysia Airports Holdings Berhad (MAHB) sẽ hợp tác với Airbus và Boeing để triển khai khu vực bảo dưỡng – sửa chữa – đại tu (MRO) chuyên biệt cho máy bay hàng hóa.
Đây là lợi thế giúp Malaysia đa dạng hóa dịch vụ hàng không, không chỉ dừng ở vận tải.
Dù có tiềm năng lớn, Malaysia vẫn đối mặt hai thách thức: thiếu nhân lực chuyên môn và mức độ số hóa còn hạn chế.
Chính phủ dự kiến triển khai chương trình đào tạo logistics và hàng không chuyên sâu tại các trường đại học quốc gia.
Song song, hệ thống quản lý hàng hóa điện tử (e-Freight System) sẽ được ra mắt năm 2026, giúp rút ngắn thủ tục hải quan và tăng tính minh bạch.
Với chiến lược rõ ràng và nguồn lực đầu tư mạnh, Malaysia đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu trở thành “Air Cargo Gateway” của ASEAN.
Nếu hoàn thành đúng tiến độ, KLIA có thể vượt Bangkok và Jakarta, trở thành hub hàng hóa lớn thứ hai châu Á – Thái Bình Dương chỉ sau Singapore.
| STT | Tỉnh / Thành phố |
|---|---|
| 1 | Hà Nội |
| 2 | Huế |
| 3 | Lai Châu |
| 4 | Điện Biên |
| 5 | Sơn La |
| 6 | Lạng Sơn |
| 7 | Quảng Ninh |
| 8 | Thanh Hóa |
| 9 | Nghệ An |
| 10 | Hà Tĩnh |
| 11 | Cao Bằng |
| 12 | Tuyên Quang |
| 13 | Lào Cai |
| 14 | Thái Nguyên |
| 15 | Phú Thọ |
| 16 | Bắc Ninh |
| 17 | Hưng Yên |
| 18 | Hải Phòng |
| 19 | Ninh Bình |
| 20 | Quảng Trị |
| 21 | Đà Nẵng |
| 22 | Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai |
| 24 | Khánh Hòa |
| 25 | Lâm Đồng |
| 26 | Đắk Lắk |
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
| 28 | Đồng Nai |
| 29 | Long An |
| 30 | Cần Thơ |
| 31 | Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp |
| 33 | Cà Mau |
| 34 | An Giang |
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…