Perishable Cargo: Hàng dễ hỏng trong vận tải hàng không
Nội Dung Chính
Trong thương mại toàn cầu, nhu cầu vận chuyển thực phẩm tươi sống, hoa, thủy sản và dược phẩm ngày càng tăng. Để đáp ứng nhu cầu này, vận tải hàng không trở thành lựa chọn lý tưởng nhờ tốc độ nhanh và khả năng duy trì chất lượng hàng hóa. Nhóm hàng hóa này được gọi là Perishable Cargo – hàng dễ hỏng, và được IATA quản lý theo Perishable Cargo Regulations (PCR).
Perishable cargo là nhóm hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn hoặc dễ bị hư hỏng do ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm, áp suất hoặc thời gian vận chuyển.
Ví dụ phổ biến:
Thực phẩm tươi sống: thịt, cá, hải sản, rau củ, trái cây.
Hoa tươi và cây cảnh.
Sản phẩm sữa, chế phẩm từ sữa.
Một số dược phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh.
Thời gian bảo quản ngắn: chỉ vài ngày đến vài tuần.
Nhạy cảm với nhiệt độ: dễ hỏng nếu vượt quá ngưỡng cho phép.
Dễ bị tác động cơ học: va chạm hoặc xếp dỡ sai cách có thể làm giảm chất lượng.
Yêu cầu chuỗi lạnh (cold chain): đảm bảo nhiệt độ từ khâu sản xuất, lưu kho đến vận chuyển.
Để hàng dễ hỏng được chấp nhận vận chuyển:
Bao bì phải giữ được độ tươi trong suốt hành trình.
Sử dụng thùng xốp, thùng cách nhiệt hoặc container lạnh.
Có đá khô (dry ice) hoặc gel lạnh đi kèm, tuân thủ DGR nếu vượt giới hạn cho phép.
Ghi nhãn “Perishable” rõ ràng trên kiện hàng.
Shipper chuẩn bị hàng và đóng gói theo tiêu chuẩn IATA PCR.
Đại lý kiểm tra chứng từ: Invoice, Packing List, Health Certificate (nếu có).
Hàng được soi chiếu an ninh và đưa vào kho lạnh tại sân bay.
Xếp hàng lên ULD chuyên dụng hoặc container lạnh.
Hãng bay vận chuyển nhanh theo chuyến thẳng để rút ngắn thời gian.
Giao hàng cho consignee, đảm bảo chuỗi lạnh không bị gián đoạn.
IATA Perishable Cargo Regulations (PCR) đưa ra:
Tiêu chuẩn đóng gói, dán nhãn và bảo quản.
Quy định về việc sử dụng chất làm lạnh như đá khô, nitrogen lỏng.
Hướng dẫn trách nhiệm của shipper, forwarder và hãng bay.
👉 Tuân thủ PCR là bắt buộc nếu muốn hàng dễ hỏng được chấp nhận vận chuyển quốc tế.
Chi phí cao: do cần container lạnh và kho lạnh tại sân bay.
Rủi ro hỏng hóc: nếu chuỗi lạnh bị gián đoạn, hàng có thể mất giá trị.
Yêu cầu pháp lý khắt khe: nhiều nước yêu cầu giấy kiểm dịch hoặc chứng nhận y tế.
Mùa vụ: sản lượng hàng dễ hỏng phụ thuộc mùa thu hoạch, gây biến động sản lượng.
Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại: trái cây tươi từ châu Phi, cá hồi từ Na Uy, hoa từ Hà Lan có thể đến châu Á trong vòng 24–48h.
Thúc đẩy thương mại toàn cầu: mở rộng thị trường cho nông sản và thực phẩm.
Gia tăng giá trị dịch vụ logistics: doanh nghiệp có thể cung cấp giải pháp chuỗi lạnh toàn diện.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…