Nội Dung Chính
Đá khô (Dry Ice), là dạng rắn của Carbon Dioxide (CO2), là chất làm lạnh cực kỳ hiệu quả. Nó được sử dụng rộng rãi để giữ đông lạnh các lô hàng nhạy cảm nhiệt độ (như mẫu y tế, vắc-xin, thực phẩm). Tuy nhiên, Đá khô được phân loại là Hàng Nguy hiểm Nhóm 9 (Miscellaneous Dangerous Goods).
Việc vận chuyển nó đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt IATA DGR. Bài viết này sẽ phân tích các quy định cốt lõi, đặc biệt là yêu cầu về thông gió và giới hạn trọng lượng. Điều này nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho chuyến bay.
Việc nhận diện và phân loại Đá khô theo quy tắc quốc tế là bước đầu tiên.
Mã UN: Đá khô được xác định bằng mã UN 1845.
Nhóm Nguy hiểm: Thuộc Nhóm 9 – Các Chất Nguy Hiểm Khác (Miscellaneous Dangerous Goods). Mặc dù không dễ cháy hay độc hại theo cách thông thường, nó gây ra nguy cơ ngạt thở và áp suất.
Thăng hoa: Đá khô không tan chảy thành chất lỏng. Nó chuyển trực tiếp thành khí $CO_2$ (quá trình thăng hoa).
Ngạt khí: Khí $CO_2$ không mùi, nặng hơn không khí. Nếu tích tụ trong không gian kín, nó có thể làm giảm nồng độ Oxy và gây ngạt thở cho phi hành đoàn.
Áp suất: Nếu đóng gói trong thùng kín, khí $CO_2$ sẽ tạo áp suất. Điều này có thể dẫn đến nổ thùng hàng.
Quy tắc đóng gói và thông gió là cốt lõi để đảm bảo an toàn khi vận chuyển Đá khô.
Không kín khí: Thùng chứa Đá khô bắt buộc phải có lỗ thông gió. Nó cho phép khí $CO_2$ thoát ra từ từ, ngăn ngừa sự tích tụ áp suất.
Vật liệu: Phải sử dụng thùng đóng gói bên ngoài chắc chắn, chịu được nhiệt độ cực lạnh. Thùng Styrofoam (xốp) thường được đặt bên trong thùng ngoài.
Giới hạn trên máy bay chở khách (Passenger Aircraft): Thường bị giới hạn tối đa $2.5\ \text{kg}$ Đá khô cho mỗi người (với sự chấp thuận của hãng bay).
Giới hạn tổng thể: Tổng lượng Đá khô trên toàn bộ máy bay được kiểm soát chặt chẽ. Điều này đảm bảo nồng độ $CO_2$ trong khoang hàng không vượt quá mức an toàn.
Việc khai báo chính xác là yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt.
Nhãn DG Nhóm 9: Phải dán nhãn Hàng Nguy hiểm Nhóm 9 và nhãn ghi rõ UN 1845.
Khai báo: Phải ghi rõ trọng lượng tịnh của Đá khô (không tính trọng lượng kiện hàng) trên vận đơn AWB và Shipper’s Declaration.
Chi phí: Hãng hàng không thường áp dụng một khoản phụ phí nhỏ (Dry Ice Surcharge). Phí này bù đắp cho chi phí xử lý và giám sát đặc biệt.
Việc vận chuyển Đá khô đòi hỏi sự tuân thủ tuyệt đối quy tắc DGR 9. Yêu cầu về thông gió và kiểm soát trọng lượng là bắt buộc. Bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn an toàn này, các hãng hàng không có thể đảm bảo an toàn cho máy bay. Đồng thời, họ duy trì được Chuỗi Lạnh hiệu quả cho các lô hàng nhạy cảm.
BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA QUỐC TẾ?
Xem thêm:
Cục Hàng không yêu cầu tăng cường kiểm tra an toàn bay mùa cao điểm hè
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…
Logistics Hàng Nông Sản Tươi Sống (FLORA/FRUITS): Quản Lý Khí Ethylene và Tốc Độ 1.…