Nội Dung Chính
Thị trường đóng tàu container toàn cầu đang chứng kiến một sự dịch chuyển chiến lược đáng chú ý. Sau một thập kỷ bị thống trị bởi xu hướng đóng các siêu tàu container cực lớn (ULCVs) trên 18.000 TEU. Dòng tiền đầu tư hiện đang chảy mạnh vào phân khúc tàu cỡ nhỏ và trung bình, với dung tích dao động từ 1.800 TEU đến của 7.100 TEU.
Hapag-Lloyd đang dịch chuyển chiến lược với đơn hàng 22 tàu mới dung tích 1.800–4.500 TEU.
Động thái này mang tính thay thế, nhằm loại bỏ các tàu cũ kém hiệu suất, không đáp ứng tiêu chuẩn khí thải mới.
CEO Rolf Habben Jansen đánh giá nhu cầu vận tải biển tăng khoảng 3%/năm sẽ giúp thị trường hấp thụ số tàu mới.
Việc đồng thời loại bỏ tàu cũ giúp giảm áp lực dư cung, tạo sự cân bằng cho đội tàu toàn ngành.
Xu hướng này cho thấy các hãng lớn đang ưu tiên tính linh hoạt hơn là mở rộng quy mô bằng các siêu tàu.
Công suất đội tàu toàn cầu năm nay tăng khoảng 7%, từng khiến thị trường lo ngại dư thừa lớn.
Khủng hoảng tại Biển Đỏ buộc các tuyến Á–Âu chuyển hướng vòng qua Mũi Hảo Vọng, kéo dài thêm 10–14 ngày hành trình.
Việc kéo dài thời gian vận chuyển làm tăng nhu cầu tàu để duy trì lịch trình, giúp hấp thụ phần lớn công suất dư thừa.
Dự báo dư cung năm 2025 giảm từ 13% xuống còn ~4%, theo Braemar — một mức giảm rất đáng kể.
Nhờ đó, cả tàu lớn lẫn tàu nhỏ đều được tăng cường sử dụng, đặc biệt là các tàu phục vụ tuyến nội vùng.
Tàu Feeder (1.000–4.000 TEU) giữ vai trò xương sống trong mạng lưới logistics.
Chức năng chính:
Gom/Trả hàng giữa các cảng nhỏ và các cảng trung chuyển lớn như Singapore, Busan, Hong Kong.
Phục vụ vận tải nội vùng – đặc biệt tại Intra-Asia, tuyến vận tải biển sôi động nhất thế giới.
Tàu Feeder tạo kết nối giữa các cảng phụ và các tàu mẹ ULCVs, đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động nhịp nhàng. Đây cũng là khu vực mà các đơn vị vận hành tàu thuê (NVOs) hoạt động mạnh, thúc đẩy nhu cầu tàu nhỏ.
Mặc dù tàu nhỏ tăng hấp dẫn, nhiều hãng lớn vẫn đầu tư vào tàu siêu lớn cho các tuyến Á–Âu, Thái Bình Dương
Những đơn hàng này không mang tính thay thế mà nhằm mục đích mở rộng công suất trên các tuyến thương mại trọng yếu. Trong khi đó, các chủ tàu độc lập và đơn vị cho thuê tàu lại tập trung vào phân khúc trung bình – lớn của nhóm tàu nhỏ. Chẳng hạn như dòng 7.100 TEU và 4.500 TEU.
Nhu cầu mới thúc đẩy các nhà máy đóng tàu phát triển thiết kế chuyên biệt.
Tiêu biểu:
Sealion (SDARI): Các dòng 4.300 và 7.100 TEU – nổi bật bởi khả năng tối ưu hiệu suất và phù hợp với nhiều cảng khu vực.
Bangkokmax: Thiết kế riêng cho các giới hạn kích thước tại Cảng Bangkok (Thái Lan), phục vụ hiệu quả thị trường ngách.
Các thiết kế này cho thấy nhu cầu tàu nhỏ không chỉ tăng về số lượng mà còn yêu cầu tính tùy chỉnh cao. Đây là minh chứng tàu cỡ nhỏ và trung đang đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tăng tính linh hoạt. Giúp tăng khả năng kết nối mạng lưới và nâng cao sức chống chịu của ngành trước biến động
Xem thêm:
Công Nghệ Blockchain Trong Chuỗi Cung Ứng Air Cargo
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…