Thị trường hàng hóa hàng không 2025
Nội Dung Chính
📦 Sau ba năm tăng trưởng chậm, ngành hàng hóa hàng không toàn cầu đang hồi phục mạnh mẽ trong năm 2025.
Các tuyến bay quốc tế sôi động trở lại, nhu cầu vận tải hàng hóa tăng đều ở cả châu Á, châu Âu và Trung Đông.
Theo báo cáo mới nhất của IATA, sản lượng hàng hóa (CTKs) toàn cầu tăng 5,3% trong nửa đầu 2025, đánh dấu năm phục hồi rõ rệt nhất kể từ đại dịch.
Khu vực châu Á – Thái Bình Dương tiếp tục là “động cơ chính” của sự phục hồi.
Sản lượng hàng hóa tăng hơn 7%, nhờ nhu cầu xuất khẩu mạnh từ Trung Quốc, Việt Nam và Hàn Quốc.
Các mặt hàng như linh kiện điện tử, chip bán dẫn và hàng tiêu dùng cao cấp chiếm tỷ trọng lớn.
Cùng lúc đó, các tuyến bay xuyên Thái Bình Dương đang hoạt động hết công suất.
Hãng như Kalitta Air, Cathay Cargo, China Airlines Cargo mở thêm nhiều chuyến giữa châu Á và Bắc Mỹ.
Điều này giúp rút ngắn thời gian giao hàng và giảm áp lực vận tải đường biển, vốn vẫn còn biến động sau năm 2024.
Các hãng hàng không khu vực Trung Đông đang tận dụng lợi thế vị trí địa lý để vươn lên.
Etihad Cargo, Qatar Airways Cargo và Emirates SkyCargo đều ghi nhận mức tăng trưởng trên 10% trong nửa đầu năm.
Đặc biệt, tuyến Hong Kong – Abu Dhabi – Madrid do Etihad Cargo hợp tác Atlas Air khai thác, trở thành một trong những hành lang hàng hóa năng động nhất 2025.
Nhờ đầu tư mạnh vào hạ tầng và nhiên liệu hàng không bền vững (SAF), khu vực Trung Đông đang trở thành điểm trung chuyển chiến lược giữa châu Á và châu Âu.
Sau giai đoạn suy giảm kéo dài, châu Âu đang dần lấy lại nhịp độ.
Các sân bay hàng hóa lớn như Frankfurt, Liege và Amsterdam Schiphol ghi nhận mức tăng trung bình 3–4%.
Tuy nhiên, khu vực này vẫn chịu tác động từ chi phí năng lượng cao và thiếu nhân lực logistics.
Một tín hiệu tích cực đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.
Hãng MNG Airlines vừa đặt mua A350F, giúp củng cố mục tiêu đưa Istanbul trở thành trung tâm logistics hàng không châu Âu vào năm 2030.
Điều này phản ánh sự dịch chuyển năng lực vận tải từ Tây sang Đông châu Âu.
Tại Bắc Mỹ, nhu cầu vận tải hàng hóa phục hồi nhờ hai lĩnh vực: công nghệ cao và y tế – dược phẩm.
Các hãng như Atlas Air, UPS Airlines và FedEx Express ghi nhận tăng trưởng ổn định, đặc biệt trên các tuyến châu Á – Mỹ.
Thị trường Mỹ cũng đang chứng kiến sự trở lại của các tuyến bay trực tiếp mới, ví dụ như Ningbo – Miami do Kalitta Air khai thác.
Những tuyến này giúp giảm thời gian giao hàng và củng cố chuỗi cung ứng xuyên lục địa.
Dù tăng trưởng khả quan, thị trường hàng hóa hàng không vẫn đối mặt với nguy cơ thiếu máy bay chở hàng.
Việc Airbus chậm giao dòng A350F khiến nhiều hãng bay phải thuê tạm hoặc kéo dài tuổi thọ đội bay cũ.
Điều này làm tăng chi phí vận hành và ảnh hưởng đến khả năng mở rộng mạng lưới.
Trong khi đó, Boeing 777F và 777-8F đang được nhiều hãng chọn để thay thế tạm thời.
Tuy nhiên, việc chậm đổi mới đội bay cũng khiến mục tiêu giảm phát thải carbon đến năm 2030 gặp nhiều trở ngại.
Năm 2025 chứng kiến ba xu hướng lớn định hình thị trường hàng hóa hàng không:
Tăng tốc số hóa: e-AWB (vận đơn điện tử) và công nghệ theo dõi hàng hóa thời gian thực trở thành tiêu chuẩn.
Phát triển bền vững: các hãng đẩy mạnh sử dụng nhiên liệu SAF, hướng tới đội bay “freighter xanh”.
Đa dạng hóa mạng lưới: mở thêm tuyến bay thứ cấp như Đông Nam Á – Trung Đông – châu Âu, giảm phụ thuộc vào các trục truyền thống.
Những yếu tố này không chỉ thúc đẩy hiệu quả vận hành, mà còn giúp ngành hàng không hàng hóa tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững.
Theo IATA, năm 2026 thị trường có thể tăng thêm 4–6% nếu lạm phát toàn cầu được kiểm soát và nhu cầu tiêu dùng ổn định.
Các hãng có khả năng đầu tư vào đội bay tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ tự động hóa và dịch vụ lạnh cao cấp (cool chain).
Ngành logistics hàng không đang chuyển mình từ giai đoạn phục hồi sang tăng trưởng thực chất – với tâm điểm là khu vực châu Á – Trung Đông.
| STT | Tỉnh / Thành phố |
|---|---|
| 1 | Hà Nội |
| 2 | Huế |
| 3 | Lai Châu |
| 4 | Điện Biên |
| 5 | Sơn La |
| 6 | Lạng Sơn |
| 7 | Quảng Ninh |
| 8 | Thanh Hóa |
| 9 | Nghệ An |
| 10 | Hà Tĩnh |
| 11 | Cao Bằng |
| 12 | Tuyên Quang |
| 13 | Lào Cai |
| 14 | Thái Nguyên |
| 15 | Phú Thọ |
| 16 | Bắc Ninh |
| 17 | Hưng Yên |
| 18 | Hải Phòng |
| 19 | Ninh Bình |
| 20 | Quảng Trị |
| 21 | Đà Nẵng |
| 22 | Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai |
| 24 | Khánh Hòa |
| 25 | Lâm Đồng |
| 26 | Đắk Lắk |
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
| 28 | Đồng Nai |
| 29 | Long An |
| 30 | Cần Thơ |
| 31 | Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp |
| 33 | Cà Mau |
| 34 | An Giang |
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…