Nội Dung Chính
Vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB) là chứng từ được lập bởi hoặc thay mặt người gửi hàng (shipper), thể hiện hợp đồng vận chuyển giữa người gửi và hãng hàng không (carrier) hoặc các hãng phối hợp vận chuyển. Đây là một tài liệu không thể chuyển nhượng (Not Negotiable), khác với vận đơn đường biển (Bill of Lading) có thể thương lượng.
Có hai loại AWB:
Airline Air Waybill: Vận đơn của hãng hàng không, in sẵn thông tin nhận dạng của hãng phát hành.
Neutral Air Waybill: Vận đơn trung lập, không in sẵn nhận dạng của hãng.
AWB được dùng cho:
Vận chuyển lô hàng lẻ (individual shipments)
Vận chuyển hàng gom (consolidated shipments) – với các lô hàng riêng lẻ trong kiện hàng gom, đơn vị gom hàng phải dùng House Waybill thay vì AWB của hãng.
Một bộ AWB gồm tối thiểu 8 bản, trong đó 3 bản gốc có giá trị pháp lý ngang nhau:
Bản gốc 1 (màu xanh lá – tùy chọn): Lưu tại hãng phát hành, phục vụ kế toán và làm bằng chứng hợp đồng.
Bản gốc 2 (màu hồng – tùy chọn): Gửi kèm lô hàng đến người nhận.
Bản gốc 3 (màu xanh dương – tùy chọn): Giao cho người gửi hàng, làm bằng chứng nhận hàng và ký kết hợp đồng.
Các bản sao còn lại phục vụ cho nội bộ hãng, đại lý hoặc thủ tục hải quan.
AWB đóng nhiều vai trò quan trọng:
Bằng chứng ký kết hợp đồng vận chuyển
Biên lai nhận hàng của hãng hàng không
Hóa đơn cước phí vận chuyển
Giấy chứng nhận bảo hiểm (nếu shipper yêu cầu hãng mua bảo hiểm)
Tài liệu hướng dẫn cho nhân viên hãng khi xử lý, xếp dỡ và giao hàng
Hợp đồng vận chuyển có hiệu lực khi AWB được ký bởi người gửi (hoặc đại diện) và hãng vận chuyển (hoặc đại lý được ủy quyền).
Hợp đồng kết thúc khi hàng được giao cho người nhận ghi trên AWB.
Hãng có quyền từ chối AWB bị tẩy xóa, sửa chữa.
Theo Công ước Warsaw, Nghị định thư Hague và điều kiện vận chuyển:
Người gửi phải cung cấp thông tin chính xác về hàng hóa.
Chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại nếu thông tin sai, thiếu hoặc không đầy đủ.
Khi ký AWB, người gửi đồng thời chấp nhận các điều kiện hợp đồng in ở mặt sau.
“Not Negotiable” thể hiện AWB không thể chuyển nhượng, khác hoàn toàn vận đơn đường biển “to order”.
Số AWB gồm 2 phần:
Mã hãng (3 số đầu)
Số seri lô hàng (8 số, số cuối là check digit) – giúp quản lý và truy vết lô hàng.
Kết luận:
AWB là chứng từ cốt lõi trong vận chuyển hàng không quốc tế, không chỉ thể hiện hợp đồng mà còn là công cụ theo dõi, xác nhận, hướng dẫn xử lý lô hàng. Việc lập AWB chính xác và tuân thủ quy định sẽ giúp giảm rủi ro, đảm bảo quyền lợi cho cả người gửi và hãng vận chuyển.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…