All-in rate và Net rate khác nhau thế nào trong booking hàng không?
Nội Dung Chính
Trong quá trình booking hàng hóa bằng đường hàng không, bạn sẽ rất thường xuyên nghe đến hai khái niệm: All-in rate và Net rate.
Đây là hai loại báo giá hoàn toàn khác nhau về bản chất, nhưng lại rất dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt với người mới làm logistics hoặc doanh nghiệp lần đầu xuất khẩu.
Vậy All-in rate và Net rate khác nhau ở điểm nào, dùng trong trường hợp nào là phù hợp, và hiểu sai có thể gây rủi ro gì về chi phí? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết.
Net rate là giá cước thuần mà:
Hãng hàng không báo cho forwarder
Hoặc forwarder cấp trên báo cho đại lý / khách hàng B2B
👉 Net rate chưa bao gồm toàn bộ phụ phí.
Cước vận chuyển theo kg (air freight rate)
Áp dụng theo break point (+45, +100, +300…)
Fuel surcharge
Security fee
Handling fee
Local charge đầu đi / đầu đến
Phí chứng từ, AMS, ENS…
📌 Net rate không phải giá cuối cùng khách hàng phải trả.
All-in rate là giá trọn gói, đã cộng:
Cước bay
Phụ phí bắt buộc
Một số chi phí địa phương (tùy báo giá)
👉 All-in rate thường được dùng để:
Báo giá nhanh cho khách hàng
Tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến
Phù hợp với khách hàng không chuyên logistics
| Tiêu chí | Net rate | All-in rate |
|---|---|---|
| Bản chất | Giá thuần | Giá trọn gói |
| Đối tượng dùng | Forwarder – đại lý | Báo khách |
| Phụ phí | Chưa bao gồm | Đã bao gồm (đa phần) |
| Minh bạch | Cần bóc tách | Dễ hiểu |
| Rủi ro phát sinh | Cao nếu hiểu sai | Thấp hơn |
Đây là bẫy phổ biến nhất với người mới.
Ví dụ:
Net rate: 3.2 USD/kg
Sau khi cộng thêm:
Fuel surcharge
Security fee
Handling
Local charge
👉 Tổng chi phí thực tế có thể thành 4.5–5 USD/kg.
Trong khi đó:
All-in rate báo ngay từ đầu: 4.6 USD/kg
📌 Nếu chỉ nhìn net rate để so sánh, bạn rất dễ chọn nhầm phương án “tưởng rẻ mà hóa đắt”.
Net rate phù hợp khi:
Bạn là forwarder / logistics chuyên nghiệp
Cần bóc tách chi phí để build giá
So sánh nhiều hãng bay ở mức cước gốc
Chủ động kiểm soát từng loại phụ phí
👉 Net rate = công cụ làm nghề, không phải giá bán cuối.
All-in rate phù hợp khi:
Báo giá cho khách hàng doanh nghiệp
Khách không rành logistics
Cần chốt nhanh – rõ ràng
Tránh tranh cãi về phụ phí phát sinh
👉 All-in rate giúp:
Dễ ra quyết định
Giảm khiếu nại
Tăng trải nghiệm khách hàng
→ So sánh không cùng mặt bằng chi phí
→ Vẫn cần hỏi rõ:
Có bao local charge đầu đến không?
Có bao phụ phí peak season không?
→ Dễ bị lỗ khi hãng bay tăng surcharge đột ngột
👉 Khi nhận báo giá, nên hỏi rõ:
Giá này là net hay all-in?
All-in bao gồm những phí nào?
Phí nào có thể phát sinh thêm?
Giá áp dụng trong thời gian bao lâu?
📌 Một báo giá tốt là báo giá minh bạch, có ghi chú rõ ràng.
Hiểu đúng All-in rate và Net rate là nền tảng quan trọng trong booking hàng không.
Net rate dùng để phân tích & build giá
All-in rate dùng để chốt với khách hàng
Nếu nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, doanh nghiệp rất dễ:
Đội chi phí
So sánh sai
Phát sinh tranh cãi sau booking
| STT | Tỉnh / Thành phố |
|---|---|
| 1 | Hà Nội |
| 2 | Huế |
| 3 | Lai Châu |
| 4 | Điện Biên |
| 5 | Sơn La |
| 6 | Lạng Sơn |
| 7 | Quảng Ninh |
| 8 | Thanh Hóa |
| 9 | Nghệ An |
| 10 | Hà Tĩnh |
| 11 | Cao Bằng |
| 12 | Tuyên Quang |
| 13 | Lào Cai |
| 14 | Thái Nguyên |
| 15 | Phú Thọ |
| 16 | Bắc Ninh |
| 17 | Hưng Yên |
| 18 | Hải Phòng |
| 19 | Ninh Bình |
| 20 | Quảng Trị |
| 21 | Đà Nẵng |
| 22 | Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai |
| 24 | Khánh Hòa |
| 25 | Lâm Đồng |
| 26 | Đắk Lắk |
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
| 28 | Đồng Nai |
| 29 | Long An |
| 30 | Cần Thơ |
| 31 | Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp |
| 33 | Cà Mau |
| 34 | An Giang |
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Hệ thống băng chuyền và Tự động hóa kho hàng không (AS/RS) 1. 🌐 Giới…
Giới hạn tải trọng và Thể tích của các dòng máy bay phổ biến 1.…
Tiêu chuẩn IATA Cargo iQ - Thước đo chất lượng ngành 1. 🌐 Giới Thiệu:…
Các sự cố thường gặp trong Air Cargo và cách xử lý 1. 🌐 Giới…
Các mã trạng thái hàng hóa (Cargo Status Updates - FSU) 1. 🌐 Giới Thiệu:…
Kỹ thuật chất xếp hàng hóa trên máy bay (Build-up & Break-down) 1. 🌐 Giới…