Nội Dung Chính
All-in rate và Net rate khác nhau thế nào trong booking hàng không?
Trong quá trình booking hàng hóa bằng đường hàng không, bạn sẽ rất thường xuyên nghe đến hai khái niệm: All-in rate và Net rate.
Đây là hai loại báo giá hoàn toàn khác nhau về bản chất, nhưng lại rất dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt với người mới làm logistics hoặc doanh nghiệp lần đầu xuất khẩu.
Vậy All-in rate và Net rate khác nhau ở điểm nào, dùng trong trường hợp nào là phù hợp, và hiểu sai có thể gây rủi ro gì về chi phí? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết.

1. Net rate là gì trong booking hàng không?
Net rate là giá cước thuần mà:
-
Hãng hàng không báo cho forwarder
-
Hoặc forwarder cấp trên báo cho đại lý / khách hàng B2B
👉 Net rate chưa bao gồm toàn bộ phụ phí.
Net rate thường bao gồm
-
Cước vận chuyển theo kg (air freight rate)
-
Áp dụng theo break point (+45, +100, +300…)
Net rate thường KHÔNG bao gồm
-
Fuel surcharge
-
Security fee
-
Handling fee
-
Local charge đầu đi / đầu đến
-
Phí chứng từ, AMS, ENS…
📌 Net rate không phải giá cuối cùng khách hàng phải trả.
2. All-in rate là gì?
All-in rate là giá trọn gói, đã cộng:
-
Cước bay
-
Phụ phí bắt buộc
-
Một số chi phí địa phương (tùy báo giá)
👉 All-in rate thường được dùng để:
-
Báo giá nhanh cho khách hàng
-
Tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến
-
Phù hợp với khách hàng không chuyên logistics
3. So sánh nhanh All-in rate và Net rate
| Tiêu chí | Net rate | All-in rate |
|---|---|---|
| Bản chất | Giá thuần | Giá trọn gói |
| Đối tượng dùng | Forwarder – đại lý | Báo khách |
| Phụ phí | Chưa bao gồm | Đã bao gồm (đa phần) |
| Minh bạch | Cần bóc tách | Dễ hiểu |
| Rủi ro phát sinh | Cao nếu hiểu sai | Thấp hơn |
4. Vì sao net rate nhìn rẻ hơn nhưng tổng tiền lại cao hơn?
Đây là bẫy phổ biến nhất với người mới.
Ví dụ:
-
Net rate: 3.2 USD/kg
-
Sau khi cộng thêm:
-
Fuel surcharge
-
Security fee
-
Handling
-
Local charge
-
👉 Tổng chi phí thực tế có thể thành 4.5–5 USD/kg.
Trong khi đó:
-
All-in rate báo ngay từ đầu: 4.6 USD/kg
📌 Nếu chỉ nhìn net rate để so sánh, bạn rất dễ chọn nhầm phương án “tưởng rẻ mà hóa đắt”.

5. Khi nào nên dùng net rate?
Net rate phù hợp khi:
-
Bạn là forwarder / logistics chuyên nghiệp
-
Cần bóc tách chi phí để build giá
-
So sánh nhiều hãng bay ở mức cước gốc
-
Chủ động kiểm soát từng loại phụ phí
👉 Net rate = công cụ làm nghề, không phải giá bán cuối.
6. Khi nào nên dùng all-in rate?
All-in rate phù hợp khi:
-
Báo giá cho khách hàng doanh nghiệp
-
Khách không rành logistics
-
Cần chốt nhanh – rõ ràng
-
Tránh tranh cãi về phụ phí phát sinh
👉 All-in rate giúp:
-
Dễ ra quyết định
-
Giảm khiếu nại
-
Tăng trải nghiệm khách hàng
7. Những lỗi thường gặp khi hiểu sai all-in & net rate
❌ Lỗi 1: So sánh net rate của bên A với all-in rate của bên B
→ So sánh không cùng mặt bằng chi phí
❌ Lỗi 2: Nghĩ all-in là “bao hết mọi thứ”
→ Vẫn cần hỏi rõ:
-
Có bao local charge đầu đến không?
-
Có bao phụ phí peak season không?
❌ Lỗi 3: Báo all-in nhưng không khóa phụ phí
→ Dễ bị lỗ khi hãng bay tăng surcharge đột ngột
8. Cách hỏi báo giá đúng để tránh hiểu nhầm
👉 Khi nhận báo giá, nên hỏi rõ:
-
Giá này là net hay all-in?
-
All-in bao gồm những phí nào?
-
Phí nào có thể phát sinh thêm?
-
Giá áp dụng trong thời gian bao lâu?
📌 Một báo giá tốt là báo giá minh bạch, có ghi chú rõ ràng.
Kết luận
Hiểu đúng All-in rate và Net rate là nền tảng quan trọng trong booking hàng không.
-
Net rate dùng để phân tích & build giá
-
All-in rate dùng để chốt với khách hàng
Nếu nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, doanh nghiệp rất dễ:
-
Đội chi phí
-
So sánh sai
-
Phát sinh tranh cãi sau booking
BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG TỪ CÁC TỈNH THÀNH PHỐ
| STT | Tỉnh / Thành phố |
|---|---|
| 1 | Hà Nội |
| 2 | Huế |
| 3 | Lai Châu |
| 4 | Điện Biên |
| 5 | Sơn La |
| 6 | Lạng Sơn |
| 7 | Quảng Ninh |
| 8 | Thanh Hóa |
| 9 | Nghệ An |
| 10 | Hà Tĩnh |
| 11 | Cao Bằng |
| 12 | Tuyên Quang |
| 13 | Lào Cai |
| 14 | Thái Nguyên |
| 15 | Phú Thọ |
| 16 | Bắc Ninh |
| 17 | Hưng Yên |
| 18 | Hải Phòng |
| 19 | Ninh Bình |
| 20 | Quảng Trị |
| 21 | Đà Nẵng |
| 22 | Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai |
| 24 | Khánh Hòa |
| 25 | Lâm Đồng |
| 26 | Đắk Lắk |
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
| 28 | Đồng Nai |
| 29 | Long An |
| 30 | Cần Thơ |
| 31 | Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp |
| 33 | Cà Mau |
| 34 | An Giang |
LIÊN HỆ VỚI BESTCARGO ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN!!!
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN
Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024




