Nội Dung Chính
BestCargo xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá dịch vụ vận chuyển hàng không nội địa như sau:
Hành trình xuất phát từ Thành phố Hà Nội:
Đơn vị tính: VNĐ/Kg
| Mã vùng | Nơi đến | Khối lượng hàng hóa vận chuyển | Mức giá, bảng giá dịch vụ | |||
| Sân bay – Sân bay | Văn phòng – Văn phòng | Văn phòng – Địa chỉ | Địa chỉ – Địa chỉ | |||
| I | Hồ Chí Minh | CHUYỂN PHÁT NHANH ĐẶC BIỆT (COB)Thời toàn trình: Từ 6 đến 8 giờ. | ||||
| Lô đến 10 kg | ||||||
| Đến 01 kg | 90.000 | 100.000 | 110.000 | 120.000 | ||
| Mỗi 500gr tiếp theo cộng thêm | +15.500 | +16.000 | +16.500 | +17.500 | ||
| Lô trên 10 kg | ||||||
| Mỗi kg | 28.000 | 30.000 | 32.000 | 34.000 | ||
CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)Thời gian toàn trình: Từ 8 giờ đến 16 giờ | ||||||
| Đến 1kg | 90.000 | 100.000 | 110.000 | 120.000 | ||
| Mỗi kg tiếp theo cộng thêm | +19.500 | +20.500 | +21.500 | +22.500 | ||
CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)Thời gian toàn trình:Từ 16 giờ đến 24 giờ | ||||||
| Trên 10 kg đến 45kg | 15.500 | 16.500 | 17.500 | 18.500 | ||
| Trên 45 kg đến 100 kg | 14.500 | 15.500 | 16.500 | 17.500 | ||
| Trên 100 kg đến 300 kg | 11.500 | 12.500 | 13.500 | 14.500 | ||
| Trên 300 kg đến 500 kg | 10.500 | 11.500 | 12.500 | 13.500 | ||
| Trên 500 kg | 10.000 | 10.500 | 11.500 | 12.500 | ||
| II | Đà Lạt | CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)Thời gian toàn trình: Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||
| Đến 1kg | 90.000 | 100.000 | 110.000 | 120.000 | ||
| Mỗi kg tiếp theo cộng thêm | +20.000 | +21.000 | +22.000 | +23.000 | ||
CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)Thời gian toàn trình:Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||||
| Trên 10 kg đến 45kg | 15.500 | 17.000 | 18.000 | 19.000 | ||
| Trên 45 kg đến 100 kg | 14.500 | 13.500 | 14.500 | 15.500 | ||
| Trên 100 kg đến 300 kg | 12.000 | 12.500 | 13.500 | 14.500 | ||
| Trên 300 kg đến 500 kg | 10.500 | 11.500 | 12.500 | 13.500 | ||
| Trên 500 kg | 10.000 | 11.000 | 12.000 | 13.000 | ||
| III | Phú Quốc/ Cần Thơ | CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I) Thời gian toàn trình: Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||
| Đến 1kg | 105.000 | 125.000 | 145.000 | 155.000 | ||
| Mỗi kg tiếp theo cộng thêm | +20.000 | +23.000 | +25.000 | +26.000 | ||
CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)Thời gian toàn trình: Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||||
| Trên 10 kg đến 45kg | 18.000 | 20.500 | 21.500 | 22.000 | ||
| Trên 45 kg đến 100 kg | 16.000 | 18.000 | 18.500 | 19.500 | ||
| Trên 100 kg đến 300 kg | 15.000 | 16.500 | 16.500 | 18.500 | ||
| Trên 300 kg | 14.000 | 16.000 | 16.000 | 17.000 | ||
| IV | Huế / Vinh / Chu Lai | CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)Thời gian toàn trình: Từ 8 giờ đến 12 giờ | ||||
| Đến 1 kg | 70.000 | 80.000 | 90.000 | 100.000 | ||
| Mỗi kg tiếp theo cộng thêm | +17.000 | +18.000 | +19.000 | +20.000 | ||
CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)Thời gian toàn trình: Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||||
| Trên 10 kg đến 45kg | 14.000 | 15.000 | 15.500 | 16.500 | ||
| Trên 45 kg đến 100 kg | 12.000 | 12.500 | 13.500 | 14.000 | ||
| Trên 100 kg đến 300 kg | 10.500 | 11.000 | 11.500 | 12.000 | ||
| Trên 300 kg đến 500 kg | 10.000 | 10.500 | 11.000 | 11.500 | ||
| Trên 500 kg | 9.000 | 10.000 | 10.500 | 11.000 | ||
| V | Pleiku/ Ban Mê Thuột/ Nha Trang / Quy Nhơn/ Tuy Hòa / Đồng Hới | CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)Thời gian toàn trình: Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||
| Đến 1 kg | 105.000 | 125.000 | 145.000 | 155.000 | ||
| Mỗi kg tiếp theo cộng thêm | +20.000 | +22.000 | +24.000 | +25.000 | ||
CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)Thời gian toàn trình: Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||||
| Trên 10 kg đến 45kg | 17.500 | 19.000 | 20.000 | 21.000 | ||
| Trên 45 kg đến 100 kg | 16.500 | 17.500 | 18.500 | 19.000 | ||
| Trên 100 kg đến 300 kg | 14.000 | 16.000 | 16.500 | 17.500 | ||
| Trên 300 kg đến 500 kg | 13.000 | 14.500 | 14.500 | 15.500 | ||
| Trên 500 kg | 12.500 | 14.000 | 14.500 | 15.500 | ||
| VI |
Đà Nẵng
| CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)Thời gian toàn trình: Từ 6 giờ đến 12 giờ | ||||
| Đến 1 kg | 75.000 | 85.000 | 90.000 | 100.000 | ||
| Mỗi kg tiếp theo cộng thêm | +16.500 | +17.500 | +18.500 | +19.500 | ||
CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)Thời gian toàn trình: Từ 12 giờ đến 24 giờ | ||||||
| Trên 10 kg đến 45kg | 13.500 | 14.000 | 15.000 | 16.000 | ||
| Trên 45 kg đến 100 kg | 12.000 | 13.000 | 14.000 | 15.000 | ||
| Trên 100 kg đến 300 kg | 11.000 | 11.500 | 12.500 | 13.500 | ||
| Trên 300 kg đến 500 kg | 10.000 | 11.000 | 12.000 | 13.000 | ||
| Trên 500 kg | 9.000 | 10.500 | 11.000 | 12.500 | ||
Đọc thêm: Bảng giá vận chuyển từ Mỹ về Việt Nam
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…