Khuyến mãi khủng của Dịch vụ vận tải Bestcargo
Nội Dung Chính
Cảm ơn quý khách đã quan tâm tới dịch vụ của Bestcargo.
Công ty Cổ phần bưu vận quốc tế Bestcargo xin gửi tới Quý khách bảng phí dịch vụ vận tải trong dịch vụ CHUYỂN PHÁT NHANH NỘI ĐỊA của chúng tôi, cụ thể như sau:
(Áp dụng từ năm 2017)
| Trọng lượng (gram) | Nội Thành | Tp. HCM & Đà Nẵng | Ninh Bình Bắc Ninh Bắc Giang Hải Dương Hưng Yên Vĩnh Phúc Phú Thọ | Thái Nguyên Hòa Bình Nam Định Thái Bình Hà Nam Hải Phòng
| Quảng Ninh Thanh Hóa Nghệ An Hà Tĩnh Lạng Sơn
| Yên Bái Cao Bằng Bắc Cạn Tuyên Quang Lai Châu Lào Cai Sơn La Hà Giang Điện Biên | Quảng Bình Quảng Trị TT Huế Quảng Nam Quảng Ngãi | Các tỉnh phía nam |
| 20 | 6.400 | 7.400 | 7.400 | 7.400 | 7.400 | 7.400 | 7.400 | 7.400 |
| 20 – 50 | 7.500 | 8.400 | 8.000 | 8.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.400 |
| 50 – 100 | 8.000 | 13.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.500 | 13.000 | 13.500 |
| 100 – 250 | 9.500 | 21.000 | 16.000 | 16.000 | 19.000 | 20.000 | 22.000 | 22.500 |
| 250 – 500 | 12.000 | 27.500 | 23.000 | 23.000 | 25.000 | 27.000 | 29.000 | 29.500 |
| 500 – 1.000 | 15.000 | 40.000 | 33.000 | 33.000 | 37.000 | 38.000 | 43.000 | 44.000 |
| 1.000 – 1.500 | 18.000 | 52.000 | 40.000 | 40.000 | 47.000 | 49.000 | 55.000 | 56.000 |
| 1.500 – 2.000 | 20.000 | 63.000 | 48.800 | 48.000 | 58.000 | 60.000 | 65.000 | 68.000 |
| + 500gr tiếp | 1.900 | 7.500 | 3.900 | 3.900 | 6.000 | 6.500 | 6.900 | 8.500 |
| Hành trình | 12h – 24h | 12h – 24h | 12h – 24h | 12h – 24h | 12h – 24h | 24h – 48h | 24h – 48h | 24h – 48h |
| Chuyển phát: Hàng hóa cồng kềnh được quy đổi theo công thức: TL (kg) = Dài (cm) * Rộng (cm) * Cao(cm)/6000 = số kg tương ứng | ||||||||
DỊCH VỤ PHÁT TRONG NGÀY, HỎA TỐC
| Trọng lượng (gram) | Nội Thành | Tp. HCM & Đà Nẵng | Ninh Bình Bắc Ninh Bắc Giang Hải Dương Hưng Yên Vĩnh Phúc Phú Thọ | Thái Nguyên Hòa Bình Nam Định Thái Bình Hà Nam Hải Phòng
| Quảng Ninh Thanh Hóa Nghệ An Hà Tĩnh Lạng Sơn
| Yên Bái Cao Bằng Bắc Cạn Tuyên Quang Lai Châu Lào Cai Sơn La Hà Giang Điện Biên | Quảng Bình Quảng Trị TT Huế Quảng Nam Quảng Ngãi | Các tỉnh phía nam |
| Đến 2kg | 30.000 | 150.000 | 50.000 | 50.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 200.000 |
| +500gr tiếp | 3.000 | 12.000 | 6.000 | 6.000 | 9.000 | 10.000 | 10.000 | 15.000 |
| Lưu ý: – Trước khi sử dụng dịch vụ vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết – Khách hàng phải yêu cầu thời gian phát cụ thể và cung cấp số điện thoại người nhận chi tiết ghi lên vận đơn | ||||||||
Bảng giá trên chưa bao gồm các phụ phí (phụ phí xăng dầu, phí vận chuyển đến khu vực sâu xa, hải đảo…)
Mong rằng báo giá của chúng tôi đáp ứng được yêu cầu của quý khách.
Để có thông tin chi tiết và báo giá cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ contact@bestcargo.vn.
Xin chân thành cám ơn,
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Neutral Air Waybill (NAWB) Trong Tính Linh Hoạt Vận…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Vận Chuyển Hàng Nhiệt Độ Siêu Lạnh (Cryogenic) – Nitơ Lỏng và Bình Chứa Chuyên…
Quy Tắc Vận Chuyển Hàng Mẫu Không Nguy Hiểm (Non-Infectious Diagnostic Samples) – UN 3373…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm (DGR) Trong Khoang Hàng Khách (Belly Cargo) – Giới Hạn…