Cargo Handling: Quy trình xử lý hàng hóa trong vận tải hàng không
Nội Dung Chính
Trong vận tải hàng không, tốc độ và độ chính xác là yếu tố then chốt. Để đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn, đúng lịch trình, ngành logistics phải tuân thủ một quy trình chuẩn gọi là Cargo Handling – xử lý hàng hóa. Đây là chuỗi hoạt động từ khi hàng được bàn giao tại sân bay cho đến khi được bốc lên máy bay, và ngược lại ở điểm đến.
Cargo Handling là tập hợp các quy trình nghiệp vụ nhằm quản lý, vận chuyển, lưu kho và giám sát hàng hóa trong khu vực sân bay và trên chuyến bay.
👉 Vai trò chính:
Đảm bảo hàng hóa an toàn, nguyên vẹn.
Rút ngắn thời gian xử lý, tăng tốc độ luân chuyển.
Tuân thủ quy định an ninh và an toàn hàng không.
Kiểm tra chứng từ: AWB, invoice, packing list.
Đảm bảo hàng hóa phù hợp quy định (DG, perishable, live animals…).
Cân đo, dán nhãn và kiểm tra bao bì.
Hàng hóa được lưu trong kho hàng không (cargo terminal).
Có kho chuyên biệt: kho lạnh, kho DG, kho giá trị cao.
Gom các kiện hàng vào ULD (Unit Load Device) hoặc pallet.
Đảm bảo phân bổ trọng lượng hợp lý theo yêu cầu khai thác bay.
Dùng thiết bị chuyên dụng như high loader, conveyor.
Thông báo cho cơ trưởng (NOTOC) về các lô hàng đặc biệt.
Tháo ULD, kiểm đếm hàng hóa.
Lưu kho tạm chờ thông quan và giao cho consignee.
Hãng hàng không: quản lý kho, thiết bị, nhân sự khai thác.
Ground handling agent: đơn vị được hãng bay thuê để thực hiện bốc xếp.
Hải quan và an ninh sân bay: giám sát, soi chiếu, thông quan hàng hóa.
Forwarder/đại lý: phối hợp giao nhận với shipper và consignee.
ULD (pallet, container).
Xe nâng, high loader.
Băng chuyền hàng hóa.
Kho chuyên biệt: kho lạnh, kho DG, kho an ninh cao.
Tốc độ: yêu cầu xử lý nhanh để đáp ứng lịch bay.
Đa dạng hàng hóa: mỗi loại hàng đặc biệt có yêu cầu riêng.
An ninh – an toàn: phải đảm bảo chống thất lạc, hư hỏng, buôn lậu.
Chi phí cao: đầu tư thiết bị và kho bãi hiện đại.
Số hóa quy trình: áp dụng e-AWB, hệ thống tracking real-time.
Tự động hóa: robot, băng chuyền thông minh, AI tối ưu hóa phân loại.
Kho hàng thông minh (smart warehouse): ứng dụng IoT và cảm biến.
Xanh hóa logistics: sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải.
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa.
Nâng cao năng lực cạnh tranh của hãng hàng không.
Tăng hiệu quả chuỗi cung ứng toàn cầu.
Góp phần phát triển thương mại quốc tế nhanh chóng và bền vững.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…