Top 5 trung tâm hàng hóa hàng không lớn nhất thế giới – nơi hàng triệu tấn “cất cánh” mỗi năm
Nội Dung Chính
🌍 Mỗi năm, hơn 65 triệu tấn hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không trên toàn cầu.
Đằng sau con số khổng lồ ấy là những “siêu trung tâm logistics hàng không” – nơi hàng hóa liên tục ra vào, chuyển tải và kết nối giữa các châu lục chỉ trong vài giờ.
Cùng Best Cargo điểm qua Top 5 trung tâm hàng hóa hàng không lớn nhất thế giới, theo thống kê mới nhất của Airports Council International (ACI) năm 2025 nhé ✈️
📦 Sản lượng năm 2024: hơn 4,6 triệu tấn hàng hóa.
📍 Vị trí: Đảo Lantau, Hong Kong.
Hong Kong giữ ngôi đầu bảng suốt hơn 10 năm liên tiếp, là “trái tim” của chuỗi cung ứng châu Á – Thái Bình Dương.
✅ Điểm nổi bật:
Hệ thống kho hàng SuperTerminal 1 của HACTL – có thể xử lý 3,5 triệu tấn/năm.
Mạng lưới kết nối hơn 220 điểm đến toàn cầu, đặc biệt mạnh về tuyến Mỹ và châu Âu.
Trung tâm trung chuyển chính của các hãng như Cathay Cargo, DHL, SF Express.
💡 Mỗi phút có hơn 20 kiện hàng được xử lý tại HKG – minh chứng cho độ “bận rộn” của trung tâm này.
📦 Sản lượng năm 2024: khoảng 4,3 triệu tấn hàng hóa.
📍 Vị trí: Tennessee, Hoa Kỳ.
Là trụ sở toàn cầu của FedEx Express, sân bay Memphis hoạt động gần như 24/7.
Mỗi đêm, hơn 180 máy bay FedEx cất và hạ cánh tại đây để kết nối các tuyến vận tải toàn cầu.
✅ Điểm nổi bật:
Có kho vận tải tự động lớn nhất thế giới thuộc sở hữu của FedEx.
Cấu trúc “hub & spoke” giúp hàng hóa trung chuyển siêu nhanh – chỉ 2–4 tiếng từ nhập kho đến xuất bay.
Sản lượng tăng mạnh nhờ thương mại điện tử và dược phẩm.
📍 Mỗi ngày, MEM xử lý lượng hàng tương đương 1/4 tổng sản lượng logistics hàng không nước Mỹ.
📦 Sản lượng năm 2024: hơn 3,8 triệu tấn hàng hóa.
📍 Vị trí: Thượng Hải, Trung Quốc.
PVG là sân bay hàng hóa lớn nhất châu Á đại lục, đóng vai trò trung tâm của mạng lưới vận tải Trung Quốc.
✅ Điểm nổi bật:
Có 4 nhà ga hàng hóa tự động, xử lý 2.000 tấn/ngày.
Trung tâm khai thác của các hãng lớn: China Eastern Cargo, SF Airlines, DHL, Cainiao.
Liên kết chặt với hệ thống cảng biển Thượng Hải – tạo thành mô hình “sea-air” độc đáo.
💡 Nhờ sự bùng nổ của xuất khẩu thương mại điện tử, PVG dự kiến vượt 4 triệu tấn vào năm 2026.
📦 Sản lượng năm 2024: khoảng 3,3 triệu tấn hàng hóa.
📍 Vị trí: Seoul, Hàn Quốc.
Incheon là cửa ngõ thương mại của Hàn Quốc, nơi hội tụ hàng loạt hãng bay lớn như Korean Air Cargo, Asiana Cargo, UPS, DHL.
✅ Điểm nổi bật:
Kho hàng thông minh (Smart Cargo Terminal) có robot AGV và hệ thống phân loại tự động.
Hơn 80% hàng xuất khẩu công nghệ cao của Hàn Quốc đi qua ICN.
Là sân bay đạt chứng nhận IATA CEIV Pharma, đủ điều kiện vận chuyển vaccine và dược phẩm.
🌐 ICN không chỉ là sân bay, mà còn là “smart logistics city” – nơi hàng hóa, kho, và vận tải số hoạt động như một hệ sinh thái khép kín.
📦 Sản lượng năm 2024: gần 3 triệu tấn hàng hóa.
📍 Vị trí: Doha, Qatar.
Là trung tâm chính của Qatar Airways Cargo – hãng vận tải hàng không hàng hóa lớn nhất thế giới năm 2025.
✅ Điểm nổi bật:
Hệ thống Qatar Cargo Terminal có diện tích 292.000 m², xử lý 1,4 triệu tấn/năm.
Dẫn đầu về vận chuyển hàng đặc biệt: dược phẩm, động vật sống và hàng nguy hiểm.
Được đánh giá là trung tâm hàng hóa phát triển nhanh nhất toàn cầu, tăng trưởng 15%/năm.
💡 DOH là sân bay đầu tiên tại Trung Đông đạt chứng nhận CEIV Lithium Batteries của IATA – cho phép vận chuyển pin an toàn hơn.
Các trung tâm hàng hóa hàng không hàng đầu thế giới đang chuyển mình theo ba xu hướng chính:
Tự động hóa toàn bộ khâu xếp dỡ, soi chiếu và lưu kho.
Kết nối dữ liệu thời gian thực (IoT, AI).
Đầu tư “green airport” – giảm phát thải CO₂ và tối ưu năng lượng.
🌱 Trong thập kỷ tới, những sân bay nào kết hợp tốt giữa công nghệ, bền vững và kết nối toàn cầu sẽ trở thành “hub hàng hóa thế hệ mới”.
| STT | Tỉnh / Thành phố |
|---|---|
| 1 | Hà Nội |
| 2 | Huế |
| 3 | Lai Châu |
| 4 | Điện Biên |
| 5 | Sơn La |
| 6 | Lạng Sơn |
| 7 | Quảng Ninh |
| 8 | Thanh Hóa |
| 9 | Nghệ An |
| 10 | Hà Tĩnh |
| 11 | Cao Bằng |
| 12 | Tuyên Quang |
| 13 | Lào Cai |
| 14 | Thái Nguyên |
| 15 | Phú Thọ |
| 16 | Bắc Ninh |
| 17 | Hưng Yên |
| 18 | Hải Phòng |
| 19 | Ninh Bình |
| 20 | Quảng Trị |
| 21 | Đà Nẵng |
| 22 | Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai |
| 24 | Khánh Hòa |
| 25 | Lâm Đồng |
| 26 | Đắk Lắk |
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
| 28 | Đồng Nai |
| 29 | Long An |
| 30 | Cần Thơ |
| 31 | Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp |
| 33 | Cà Mau |
| 34 | An Giang |
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…