Hàng Chở Dễ Hỏng (Perishable Cargo - PER): Những Điều Cần Biết
Nội Dung Chính
Tìm hiểu chi tiết về hàng chở dễ hỏng (Perishable Cargo – PER) như thịt, cá tươi, rau quả, và cách bảo quản, vận chuyển hiệu quả trong logistics. Đọc ngay để tối ưu hóa quá trình vận tải.
Hàng chở dễ hỏng (Perishable Cargo – PER) là các loại hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, và thời gian. Các sản phẩm phổ biến thuộc loại hàng này bao gồm thịt, cá tươi, rau quả, sữa, và các sản phẩm thực phẩm tươi sống khác. Chúng cần được bảo quản trong điều kiện phù hợp để giữ chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
Việc vận chuyển hàng dễ hỏng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và trong tình trạng tốt nhất. Nếu không tuân thủ đúng quy trình, hàng hóa có thể bị hỏng, gây ra thiệt hại tài chính và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
Quy trình vận chuyển hàng dễ hỏng thường bao gồm các bước sau:
6. Thách thức khi vận chuyển hàng dễ hỏng
7. Các mẹo vận chuyển hàng dễ hỏng hiệu quả
Kết luận
Hàng chở dễ hỏng (Perishable Cargo – PER) là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp liên quan đến thực phẩm và hàng tươi sống. Hiểu rõ các yếu tố và quy trình vận chuyển hàng dễ hỏng sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
| STT | Tỉnh thành |
| 1 | An Giang |
| 2 | Bà rịa Vũng Tàu |
| 3 | Bạc Liêu |
| 4 | Bắc Giang |
| 5 | Bắc Kạn |
| 6 | Bắc Ninh |
| 7 | Bến Tre |
| 8 | Bình Dương |
| 9 | Bình Định |
| 10 | Bình Phước |
| 11 | Bình Thuận |
| 12 | Cà Mau |
| 13 | Cao Bằng |
| 14 | Cần Thơ |
| 15 | Đà Nẵng |
| 16 | Đắk Lắk |
| 17 | Đắk Nông |
| 18 | Điện Biên |
| 19 | Đồng Nai |
| 20 | Đồng Tháp |
| 21 | Gia Lai |
| 22 | Hà Giang |
| 23 | Hà Nam |
| 24 | Hà Nội |
| 25 | Hà Tĩnh |
| 26 | Hải Dương |
| 27 | Hải Phòng |
| 28 | Hậu Giang |
| 29 | Hòa Bình |
| 30 | Hưng Yên |
| 31 | Khánh Hòa |
| 32 | Kiên Giang |
| 33 | Kon Tum |
| 34 | Lai Châu |
| 35 | Lạng Sơn |
| 36 | Lào Cai |
| 37 | Lâm Đồng |
| 38 | Long An |
| 39 | Nam Định |
| 40 | Nghệ An |
| 41 | Ninh Bình |
| 42 | Ninh Thuận |
| 43 | Phú Thọ |
| 44 | Phú Yên |
| 45 | Quảng Bình |
| 46 | Quảng Nam |
| 47 | Quảng Ngãi |
| 48 | Quảng Ninh |
| 49 | Quảng Trị |
| 50 | Sóc Trăng |
| 51 | Sơn La |
| 52 | Tây Ninh |
| 53 | Thái Bình |
| 54 | Thái Nguyên |
| 55 | Thanh Hóa |
| 57 | Thừa Thiên Huế |
| 58 | Tiền Giang |
| 56 | TP Hồ Chí Minh |
| 59 | Trà Vinh |
| 60 | Tuyên Quang |
| 61 | Vĩnh Long |
| 62 | Vĩnh Phúc |
| 63 | Yên Bái |
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…