Nội Dung Chính
Kính gửi
Cảm ơn quý khách đã quan tâm tới dịch vụ của Bestcargo.
Chúng tôi xin được gửi tới quý khách giá cước vận chuyển (Tham khảo) cho hàng nhập và xuất của Quý khách. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất vào thời điểm vận chuyển và dịch vụ chăm sóc khách hàng của chúng tôi:
| STT | Chi phí | Đơn giá | Ghi chú | ||
| 1 | Thủ tục hải quan XK | USD 35 | Đã bao gồm VAT 10%, chưa bao gồm kiểm hóa nếu có | ||
| 2.1 | Cước quốc tế HAN- Narita | +100 | +300 | +500 | Transit time: 2-3 days; Daily |
| Cước | USD 2.55/kg | USD 2.20/kg | USD 1.95/kg | Đã bao gồm phụ phí FSC,SSC, SCC | |
| AWB | USD 6/Bill | ||||
| HAWB | USD 8/Bill | ||||
| AMS | USD 7/Bill | ||||
| 2.2 | Cước quốc tế HAN- Narita | +100 | +300 | +500 | Transit time: 1-2 days; Daily |
| Cước | USD 3.07/kg | USD 2.63/kg | USD 2.20/kg | Đã bao gồm phụ phí FSC,SSC, SCC | |
| AWB | USD 6/Bill | ||||
| HAWB | USD 8/Bill | ||||
| AMS | USD 7/Bill | ||||
Nếu có thêm yêu cầu nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Mong rằng báo giá của chúng tôi đáp ứng được yêu cầu của quý khách.
Xin chân thành cám ơn,
“All our transactions are subject to VIFFAS’ Standard Trading Conditions. One copy is available upon requests
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…