Air Cargo Booking from the US to Vietnam – Fast & Secure Shipping with Best Cargo
Nội Dung Chính
Nếu bạn đang gửi hàng bằng đường hàng không (cargo air freight) nhưng không rõ cước phí tính như thế nào, thì bạn không đơn độc. Nhiều người thường thắc mắc: “Tại sao kiện hàng của tôi chỉ 30kg mà lại bị tính giá như 60kg?” Bí mật nằm ở thuật ngữ “Chargeable Weight” – trọng lượng tính cước. Vậy chargeable weight là gì, tính như thế nào, và bạn cần lưu ý gì để tối ưu chi phí vận chuyển? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Chargeable Weight (trọng lượng tính cước) là trọng số được dùng để tính phí vận chuyển hàng hóa trong cargo air freight. Đây không nhất thiết là trọng lượng thật (gross weight), mà có thể là trọng lượng thể tích (volumetric weight) nếu kiện hàng chiếm nhiều chỗ.
👉 Cước vận chuyển luôn tính theo giá trị lớn hơn giữa:
Trọng lượng thực tế: cân nặng của hàng hóa (tính bằng kg)
Trọng lượng thể tích: tính theo kích thước kiện hàng
Máy bay có giới hạn về không gian và trọng lượng. Một số kiện hàng tuy nhẹ nhưng rất cồng kềnh (ví dụ: thùng xốp lớn, gối, bao bì rỗng…). Để đảm bảo công bằng, các hãng hàng không áp dụng quy tắc trọng lượng thể tích để:
Tối ưu không gian chuyên chở
Tránh lỗ khi chở hàng “nhẹ nhưng chiếm chỗ”
Công thức phổ biến theo chuẩn IATA:
👉 Volumetric Weight (kg) = (Dài × Rộng × Cao) / 6000
Trong đó:
Đơn vị chiều dài là cm
Mẫu số 6000 là hệ số quy đổi chuẩn của hàng không
📌 Lưu ý: Một số hãng dùng hệ số khác (5000 hoặc 4000) tùy chính sách. Nhưng 6000 là phổ biến nhất hiện nay.
Nếu Volumetric Weight > Gross Weight, thì Chargeable Weight = Volumetric Weight
Nếu Gross Weight > Volumetric Weight, thì Chargeable Weight = Gross Weight
Kích thước: 40cm × 30cm × 30cm
Trọng lượng thực tế: 20kg
👉 Tính trọng lượng thể tích:
(40×30×30)/6000 = 6kg
→ So sánh: 20kg > 6kg → Chargeable Weight = 20kg
Kích thước: 80cm × 60cm × 60cm
Trọng lượng thực tế: 25kg
👉 Tính trọng lượng thể tích:
(80×60×60)/6000 = 48kg
→ So sánh: 48kg > 25kg → Chargeable Weight = 48kg
💡 Kết luận: Bạn sẽ bị tính cước theo 48kg, không phải 25kg thực tế.
Thu gọn bao bì tối đa có thể. Tránh dùng thùng to nếu không cần thiết.
Nén hàng nhẹ, chèn vừa đủ, tránh kiện hàng “to mà rỗng”.
Tính thử trọng lượng thể tích trước khi gửi, để chọn dịch vụ phù hợp.
Nếu hàng nhẹ và cồng kềnh → Cân nhắc gửi đường biển thay vì hàng không.
Sau khi xác định được chargeable weight, hãng vận chuyển sẽ:
Nhân số cân (kg) với đơn giá (rate) theo tuyến bay, loại hàng, dịch vụ
Cộng thêm các phụ phí:
FSC (Phụ phí nhiên liệu)
SSC (Phụ phí an ninh)
Phí handling, phí làm AWB, D/O, v.v.
📌 Lưu ý: Cước có thể chênh lệch theo mùa cao điểm, loại hàng đặc biệt (hàng lạnh, hàng nguy hiểm…).
✅ Có. Các hãng như DHL, FedEx, UPS, TNT cũng áp dụng trọng lượng tính cước tương tự. Tuy nhiên, hệ số quy đổi có thể khác:
DHL, FedEx, UPS quốc tế: dùng hệ số 5000
Tức: (Dài × Rộng × Cao)/5000
Chargeable Weight – trọng lượng tính cước – là yếu tố quan trọng quyết định chi phí vận chuyển hàng không. Việc nắm rõ cách tính giúp bạn:
Dự trù ngân sách chính xác
Tối ưu đóng gói tiết kiệm chi phí
Tránh bất ngờ khi bị tính giá cao
Trước khi gửi hàng, hãy tính thử chargeable weight và trao đổi kỹ với đơn vị vận chuyển để chọn phương án hợp lý nhất.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…