Kiến thức

Cách tính phí vận chuyển hàng không theo TACT: Những điều người mới cần biết

Nội Dung Chính

Cách tính phí vận chuyển hàng không theo TACT: Những điều người mới cần biết

Trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, việc hiểu rõ cách tính phí (transportation charges) không chỉ giúp bạn báo giá chính xác cho khách hàng, mà còn giảm thiểu sai sót khi khai thác lô hàng. Phần 3 của tài liệu TACT chính là nơi tổng hợp đầy đủ các quy định về cách tính phí vận chuyển hàng không theo chuẩn quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những điểm quan trọng nhất – được viết lại một cách dễ hiểu và thực tế nhất cho người mới học logistics.

Cách tính phí vận chuyển hàng không theo TACT: Những điều người mới cần biết

1. Các loại phí trong vận chuyển hàng không

Phí vận chuyển hàng không không chỉ là “giá/kg”, mà gồm nhiều khoản cấu thành. Theo TACT, các loại phí chính gồm:

  • Phí vận chuyển (Freight Rate): Tính từ sân bay đi đến sân bay đến, áp dụng cho từng loại hàng.

  • Phí định giá (Valuation Charge): Khi hàng có giá trị cao, cần kê khai để mua thêm bảo hiểm.

  • Phí tối thiểu (Minimum Charge): Số tiền thấp nhất bạn phải trả, dù hàng nhẹ đến đâu.

  • Phí theo loại hàng hóa (Commodity Rates): Áp dụng cho mặt hàng đặc biệt như thuốc, hàng dễ hỏng, linh kiện điện tử…

  • Phụ phí khác: Phí nhiên liệu, phí an ninh, phí nguy hiểm, phí quá khổ…

2. Các loại mức giá cước cơ bản

✅ General Cargo Rate (GCR) – Giá cước hàng thông thường

Là mức giá cơ bản nhất, áp dụng cho mọi loại hàng hóa nếu không có mức giá riêng. Tính theo từng chặng và trọng lượng.

✅ Specific Commodity Rate (SCR)

Là mức giá ưu đãi hơn GCR, dành riêng cho một loại hàng cụ thể và có điều kiện kèm theo. Ví dụ: thuốc men, mỹ phẩm, điện tử.

✅ Class Rate

Là mức giá được quy định theo nhóm hàng hóa nhất định. Loại này ít phổ biến hơn SCR hoặc GCR nhưng vẫn tồn tại trong một số tuyến bay.

3. Trọng lượng tính cước là gì?

Đây là yếu tố quan trọng nhất để tính ra số tiền cần thanh toán. Có 2 khái niệm cần phân biệt:

  • Gross Weight (GW): Trọng lượng thực tế (tính bằng kg).

  • Chargeable Weight (CW): Trọng lượng dùng để tính cước, là trọng lượng cao hơn giữa:

    • Trọng lượng thực

    • Trọng lượng quy đổi từ thể tích

🔸 Công thức quy đổi thể tích:

Chargeable weight = (Dài × Rộng × Cao) / 6000 (đơn vị cm)

Ví dụ: một kiện hàng có kích thước 100×50×60 cm:
→ Trọng lượng quy đổi = 100×50×60 / 6000 = 50kg

Nếu trọng lượng thực chỉ là 30kg → hãng sẽ tính cước theo 50kg.

4. Cách tính phí cơ bản

Một khi bạn xác định được chargeable weight, công thức tính phí sẽ là:

Tổng cước = Chargeable Weight × Freight Rate

Ví dụ thực tế:

  • Chargeable weight: 50kg

  • Freight rate: 3.50 USD/kg
    → Tổng phí = 50 × 3.50 = 175 USD

Nếu mức phí tối thiểu (minimum charge) là 200 USD, bạn sẽ phải thanh toán 200 USD thay vì 175 USD.

Cách tính phí vận chuyển hàng không theo TACT: Những điều người mới cần biết

5. Phí định giá (Valuation Charges)

Nếu bạn kê khai giá trị hàng hóa cao hơn mức miễn trách nhiệm cơ bản của hãng (thường là 20 USD/kg theo Công ước Montreal), bạn cần đóng thêm phí định giá. Phí này giúp hãng bay mua thêm bảo hiểm cho lô hàng của bạn.

Phí định giá thường được tính theo công thức tỉ lệ phần trăm, ví dụ: 0.75% trên phần vượt quá.

6. Phí cho lô hàng nguyên kiện (ULD)

Nếu bạn gửi hàng bằng container hoặc pallet chuyên dụng của hàng không (ULD), bạn sẽ phải trả thêm phí gọi là Unitized Consignment Fee. Phí này bao gồm:

  • Cước vận chuyển tính theo tổng trọng lượng của ULD.

  • Phí thuê container (ULD rental).

  • Phí xử lý riêng tại sân bay.

7. Lưu ý khi tính phí vận chuyển

  • Tất cả các mức phí thường được tính bằng USD hoặc đơn vị tiền tệ tại điểm khởi hành, sau đó được chuyển đổi nếu cần.

  • Khi nhiều loại phí áp dụng cùng lúc, luôn có quy tắc ưu tiên để xác định loại phí chính.

  • Hãy kiểm tra kỹ phần làm tròn số và quy đổi tiền tệ trong phần 5 của TACT để tránh lệch cước.

Kết luận

Việc tính phí vận chuyển hàng không không đơn giản chỉ là “nhân trọng lượng với giá”. Người làm logistics cần hiểu rõ từng loại phí, cách xác định trọng lượng tính cước và áp dụng đúng loại biểu phí theo TACT. Khi nắm vững những kiến thức cơ bản này, bạn sẽ tự tin hơn khi làm báo giá, xử lý booking và giải thích minh bạch với khách hàng.

Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dịch vụ liên quan và phụ phí (Services and Related Charges) trong phần 4 của TACT.

LIÊN HỆ VỚI BESTCARGO ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN!!!

—-

Xem thêm:

DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA

BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN 

Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024

0/5 (0 Reviews)
team_danang

Recent Posts

Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích và Rủi Ro

Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…

23 giờ ago

Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9: An Toàn và Thông Gió

Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…

23 giờ ago

Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá SCR (Specific Commodity Rate)

Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…

2 ngày ago

IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling)

IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…

2 ngày ago

Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black Friday

Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…

3 ngày ago

Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge – AVC): Khi Nào Nên Khai Báo Giá Trị Cao?

Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…

3 ngày ago