Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT
Nội Dung Chính
Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, phí cước chính chỉ là một phần trong tổng chi phí. Bên cạnh đó, người gửi hàng còn phải thanh toán nhiều khoản phụ phí (surcharges) và dịch vụ liên quan (services) tùy theo tính chất lô hàng và yêu cầu xử lý đặc biệt.
Phần 4 của tài liệu TACT (The Air Cargo Tariffs and Rules) được IATA biên soạn, liệt kê đầy đủ và rõ ràng các loại phí phát sinh phổ biến nhất trong vận tải hàng không. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để biết rõ từng loại phụ phí, khi nào chúng được áp dụng, và cách dự trù chi phí chính xác hơn.
Không phải mọi loại hàng đều giống nhau. Một số cần xử lý đặc biệt, số khác gây thêm rủi ro cho hãng bay. Do đó, phụ phí được áp dụng để bù chi phí vận hành và đảm bảo an toàn. Việc thu phụ phí cũng giúp:
Tối ưu năng lực xử lý tại sân bay.
Khuyến khích người gửi tuân thủ đúng quy định.
Cân bằng chi phí theo mùa vụ và biến động giá (như giá nhiên liệu).
Dưới đây là một số phụ phí phổ biến nhất mà người học logistics cần nắm rõ:
Áp dụng với hàng chứa pin lithium, hóa chất, chất dễ cháy, nổ…
Yêu cầu xử lý theo quy định nghiêm ngặt của IATA DGR (Dangerous Goods Regulations).
Bao gồm chi phí đào tạo, kiểm tra, đóng gói lại (nếu cần).
Tất cả lô hàng gửi qua đường hàng không đều phải kiểm tra bằng máy soi (X-ray) hoặc biện pháp an ninh khác.
Phí này được tính theo kg, ví dụ: 0.015–0.025 USD/kg tùy hãng và sân bay.
Phụ phí này bù vào chi phí xăng dầu khi giá nhiên liệu thị trường tăng cao.
Có thể thay đổi theo tháng hoặc quý, do hãng bay công bố.
Áp dụng với hàng thực phẩm, rau củ quả, hoa tươi, vắc-xin…
Cần kho lạnh, giám sát nhiệt độ, xử lý nhanh.
Hàng hóa có giá trị cao như vàng, đồ trang sức, linh kiện điện tử cao cấp…
Cần giám sát đặc biệt và lưu trữ trong kho an toàn.
Dù dùng e-AWB hay vận đơn giấy, một số hãng vẫn thu thêm phí xử lý hồ sơ.
Có thể tính theo từng vận đơn, thường từ 5–15 USD/AWB.
Ngoài phụ phí, khách hàng có thể yêu cầu các dịch vụ đặc biệt khi gửi hàng:
Được tính thêm nếu bạn cần hãng hỗ trợ lấy hàng tận nơi hoặc giao đến tận địa chỉ người nhận.
Một số hãng hàng không có bộ phận hỗ trợ khai báo hải quan với mức phí riêng.
Nếu bạn giao hoặc nhận hàng ngoài giờ hành chính (ban đêm, cuối tuần), sẽ có phụ thu.
Khi gửi hàng bằng container hoặc pallet chuyên biệt, sẽ phát sinh phí chuẩn bị và xếp dỡ riêng.
Không phải hãng bay nào cũng công khai đầy đủ các phụ phí trên web – hãy kiểm tra trực tiếp với sales hoặc đại lý.
Mỗi loại hàng và chặng bay có thể phát sinh các phụ phí rất khác nhau.
Trong các lô hàng gộp (consolidation), đôi khi phí phụ được chia theo tỉ lệ trọng lượng hoặc số kiện – cần hỏi rõ khi làm chứng từ.
Không nhầm lẫn giữa phí TACT và phụ phí địa phương (local charges) như phí vào kho, phí nâng hạ… những khoản đó thường do forwarder hoặc sân bay tính riêng.
Để báo giá chính xác cho khách hoặc làm tính toán nội bộ, bạn nên áp dụng công thức:
Việc liệt kê rõ ràng giúp minh bạch, chuyên nghiệp và tạo uy tín với khách hàng.
Hiểu rõ về các phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không là một phần không thể thiếu trong kỹ năng logistics chuyên nghiệp. Phần 4 của tài liệu TACT giúp người học hình dung rõ toàn bộ chi phí phát sinh – từ lúc tiếp nhận đến khi hàng rời khỏi sân bay đến.
Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá Phần 5 – Thanh toán và quy đổi tiền tệ, một phần quan trọng để nắm chắc kỹ năng báo giá và lập chứng từ quốc tế.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…