Mã hãng hàng không và mã sân bay trong vận tải hàng không: Hướng dẫn tra cứu nhanh theo TACT
Nội Dung Chính
Trong ngành logistics hàng không, việc ghi đúng mã hãng bay và mã sân bay là điều bắt buộc. Sai một ký tự có thể khiến lô hàng bị gửi nhầm địa điểm hoặc chậm trễ. Phần 10 của tài liệu TACT – The Air Cargo Tariffs and Rules cung cấp bảng mã IATA chính thức cho các hãng hàng không và sân bay trên toàn thế giới, giúp việc khai thác và xử lý hàng hóa chính xác tuyệt đối.
Mã IATA (International Air Transport Association Code) là hệ thống mã chuẩn quốc tế được IATA cấp cho:
Hãng hàng không → Mã gồm 2 ký tự (chữ cái hoặc kết hợp chữ + số).
Sân bay → Mã gồm 3 ký tự (chữ cái).
Hệ thống mã này giúp:
Đơn giản hóa việc ghi chứng từ.
Thống nhất thông tin trên toàn cầu.
Tăng tốc độ xử lý dữ liệu điện tử.
Gồm 2 ký tự (ví dụ: VN, NH, KE).
Đi kèm tên đầy đủ của hãng và quốc gia.
| Mã | Hãng hàng không | Quốc gia |
|---|---|---|
| VN | Vietnam Airlines | Việt Nam |
| NH | All Nippon Airways | Nhật Bản |
| KE | Korean Air | Hàn Quốc |
| SQ | Singapore Airlines | Singapore |
| CX | Cathay Pacific | Hồng Kông |
⚠️ Một số mã dễ gây nhầm lẫn, ví dụ: JL (Japan Airlines) và JJ (LATAM Airlines Brazil) – khác nhau hoàn toàn.
Gồm 3 chữ cái in hoa (ví dụ: SGN, HAN, NRT).
Mã thường liên quan đến tên thành phố hoặc sân bay.
| Mã | Sân bay | Thành phố – Quốc gia |
|---|---|---|
| SGN | Tân Sơn Nhất | TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam |
| HAN | Nội Bài | Hà Nội – Việt Nam |
| NRT | Narita International | Tokyo – Nhật Bản |
| LAX | Los Angeles International | Los Angeles – Mỹ |
| FRA | Frankfurt Airport | Frankfurt – Đức |
💡 Mẹo: Nhiều mã dễ đoán (SGN = SaiGoN), nhưng cũng có mã “khó đoán” như LHR (London Heathrow) hoặc ORD (Chicago O’Hare).
Điền vận đơn hàng không (AWB): Ghi đúng mã hãng vận chuyển và sân bay đi – đến.
Tra cứu tuyến bay: Dùng mã sân bay và hãng để tìm chuyến bay nhanh chóng trong hệ thống.
Theo dõi hàng hóa: Hệ thống tracking thường yêu cầu nhập mã hãng bay.
Báo giá cước: Nhiều bảng giá cước chỉ liệt kê theo mã sân bay thay vì tên đầy đủ.
Tìm theo mã → để biết hãng/sân bay tương ứng.
Tìm theo tên hãng hoặc tên sân bay → để lấy mã IATA.
Sử dụng mục Airline & Airport Codes trong TACT hoặc tra trên hệ thống điện tử của IATA.
Luôn cập nhật: Mã có thể thay đổi khi hãng đổi tên, sáp nhập hoặc sân bay đổi tên.
Kiểm tra chính tả: Một ký tự sai có thể dẫn đến lộ trình hoàn toàn khác.
Không nhầm mã IATA và mã ICAO: Mã ICAO gồm 3 ký tự cho hãng bay và 4 ký tự cho sân bay, dùng chủ yếu trong điều hành bay, không phải chứng từ thương mại.
Mã IATA của hãng hàng không và sân bay là “ngôn ngữ chung” của ngành logistics hàng không. Hiểu và sử dụng chính xác mã sẽ giúp bạn tăng tốc xử lý chứng từ, giảm lỗi và nâng cao tính chuyên nghiệp. Phần 10 của TACT chính là công cụ tra cứu nhanh và chuẩn xác nhất mà mọi nhân viên logistics nên biết.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…