Thiết bị ULD (Unit Load Device) trong vận tải hàng không: Toàn bộ kiến thức cần biết
Nội Dung Chính
Trong vận tải hàng không, việc đóng gói và chất xếp hàng hóa không chỉ dừng ở thùng carton hay pallet. Để tối ưu hóa không gian và bảo vệ hàng trong suốt hành trình, ngành hàng không sử dụng ULD – Unit Load Device. Phần 11 của tài liệu TACT – The Air Cargo Tariffs and Rules cung cấp danh mục và tiêu chuẩn của các loại ULD đang được sử dụng toàn cầu.
ULD (Unit Load Device) là thuật ngữ dùng để chỉ thiết bị chứa hàng hóa hoặc hành lý được thiết kế chuyên dụng cho vận tải hàng không, gồm:
Container (thùng kim loại hoặc composite).
Pallet (tấm nền nhôm kèm lưới chằng buộc).
ULD cho phép gom nhiều kiện hàng thành một đơn vị duy nhất, giúp việc xếp dỡ nhanh chóng và an toàn.
Tối ưu không gian máy bay: Thiết kế ULD phù hợp với hầm hàng của từng loại máy bay.
Bảo vệ hàng hóa: Giảm va đập, hạn chế hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Tiết kiệm thời gian: Xếp/dỡ nguyên khối thay vì từng kiện nhỏ.
Giảm chi phí nhân công: Hạn chế thao tác thủ công.
Là các thùng kín, có cửa, thường bằng hợp kim nhôm hoặc composite.
Dùng cho hàng dễ hỏng, hàng giá trị cao hoặc cần bảo vệ khỏi thời tiết.
Ví dụ mã ULD container phổ biến:
| Mã | Loại | Mô tả |
|---|---|---|
| AKE | Container nhỏ cho Boeing 767, Airbus A330 | Dùng cho hành lý, hàng bưu phẩm |
| AMA | Container lớn cho Boeing 747, 777 | Chứa hàng pallet hoặc kiện lớn |
| RKN | Container có kiểm soát nhiệt độ | Dùng cho hàng dược phẩm, hàng lạnh |
Là tấm nền bằng nhôm, kết hợp lưới chằng hoặc bạt để cố định hàng.
Phù hợp với hàng cồng kềnh, hàng siêu trường siêu trọng.
Ví dụ mã pallet phổ biến:
| Mã | Loại | Mô tả |
|---|---|---|
| PAG | Pallet tiêu chuẩn 96 x 125 inch | Phổ biến nhất, dùng cho máy bay thân rộng |
| PMC | Pallet 96 x 125 inch có lưới | Đa năng, dùng cho nhiều loại hàng |
| PLA | Pallet lớn 96 x 238.5 inch | Dùng cho hàng quá khổ |
Mã ULD gồm 3 ký tự:
Chữ cái đầu: Loại thiết bị (A = container, P = pallet, R = container lạnh…).
Chữ cái thứ hai: Kích thước/loại thiết kế.
Chữ cái thứ ba: Đặc điểm kỹ thuật hoặc máy bay tương thích.
Ví dụ: AKE → A (container), K (kích thước tiêu chuẩn nhỏ), E (phù hợp Boeing 767/A330).
Kiểm tra tình trạng ULD trước khi xếp hàng để tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.
Tuân thủ giới hạn trọng lượng ghi trên ULD.
Với hàng đặc biệt (nguy hiểm, dễ hỏng), chọn ULD chuyên dụng và dán nhãn đầy đủ.
Luôn dùng lưới hoặc bạt để cố định hàng trên pallet.
IATA quy định mọi ULD phải:
Được kiểm định định kỳ.
Đáp ứng tiêu chuẩn chịu lực và kích thước.
Gắn mã nhận dạng ULD (ULD Identification Code) để theo dõi.
Vi phạm các yêu cầu này có thể khiến hãng bay từ chối xếp hàng lên máy bay.
ULD là “người hùng thầm lặng” trong vận tải hàng không, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nhanh chóng và hiệu quả. Hiểu rõ các loại ULD và cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn và giảm thiểu rủi ro.
Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu Phần 12 – Quy định về hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Regulations – DGR), một nội dung quan trọng với mọi nhân viên logistics.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…