Mã phụ phí và mã dịch vụ đặc biệt trong vận tải hàng không: Hiểu đúng để làm việc chuyên nghiệp
Nội Dung Chính
Khi đọc vận đơn hàng không (AWB) hoặc các chứng từ liên quan, bạn sẽ thấy nhiều mã viết tắt mà nếu không quen, chúng trông như “mật mã bí ẩn”. Những mã này không phải để gây khó dễ, mà để chuẩn hóa thông tin và giúp các hãng bay, đại lý, hải quan hiểu rõ về lô hàng một cách nhanh chóng.
Phần 9 của tài liệu TACT – The Air Cargo Tariffs and Rules tổng hợp toàn bộ Charges Codes (mã phụ phí) và Special Handling Codes (mã dịch vụ đặc biệt) áp dụng toàn cầu.
Charges Codes là các mã ngắn dùng để chỉ loại phí áp dụng cho lô hàng. Chúng giúp:
Rút gọn nội dung trên chứng từ.
Đảm bảo thống nhất giữa các hãng hàng không.
Giảm sai sót khi truyền dữ liệu điện tử.
| Mã | Ý nghĩa | Ứng dụng |
|---|---|---|
| FSC | Fuel Surcharge | Phụ phí nhiên liệu |
| SSC | Security Surcharge | Phụ phí an ninh |
| DGC | Dangerous Goods Charge | Phí xử lý hàng nguy hiểm |
| PER | Perishable Charge | Phí hàng dễ hỏng |
| VAL | Valuable Cargo Charge | Phí hàng giá trị cao |
| DOC | Documentation Fee | Phí xử lý chứng từ |
⚠️ Mỗi hãng bay có thể có thêm mã nội bộ, nhưng những mã chuẩn trong TACT là quốc tế công nhận.
Special Handling Codes (SHC) là mã thể hiện yêu cầu xử lý đặc biệt đối với hàng hóa, được in trên AWB và các nhãn kiện hàng.
Chúng giúp bộ phận khai thác, kho bãi và sân bay biết chính xác cách xử lý lô hàng, từ đó tránh hư hỏng hoặc vi phạm quy định.
| Mã | Ý nghĩa | Ứng dụng |
|---|---|---|
| AVI | Live Animals | Hàng động vật sống |
| HUM | Human Remains | Hài cốt/hài cốt hỏa táng |
| EAT | Edible Articles | Thực phẩm |
| ICE | Dry Ice | Đá khô (thường dùng bảo quản hàng đông lạnh) |
| PEP | Plants | Thực vật |
| RFL | Refrigerated Goods | Hàng cần bảo quản lạnh |
| MAG | Magnetized Material | Vật liệu từ tính |
| HEA | Heavy Cargo | Hàng quá khổ/quá tải |
Tiết kiệm thời gian: Chỉ cần nhìn mã là biết loại hàng và yêu cầu xử lý.
Giảm rủi ro: Sai mã có thể khiến hàng bị giữ lại hoặc xử lý sai.
Tăng tính chuyên nghiệp: Khách hàng và đối tác tin tưởng hơn khi bạn dùng đúng thuật ngữ quốc tế.
Dùng mã không chuẩn hoặc viết tắt theo thói quen → hệ thống của hãng không nhận.
Quên ghi SHC với hàng đặc biệt → hàng có thể bị từ chối nhận hoặc xử lý sai.
Ghi thiếu Charges Codes → báo giá thiếu chính xác, phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
Nhóm mã theo loại hàng để dễ nhớ: PER, RFL, ICE → hàng lạnh; DGC, MAG → hàng nguy hiểm.
Luôn kiểm tra bảng mã mới nhất của TACT vì đôi khi có bổ sung hoặc sửa đổi.
Khi làm e-AWB, nhập mã đúng ô quy định để hệ thống tự in ra nhãn hàng và chứng từ.
Hiểu và sử dụng đúng mã phụ phí (Charges Codes) và mã dịch vụ đặc biệt (Special Handling Codes) là kỹ năng bắt buộc cho người làm logistics hàng không. Phần 9 của TACT không chỉ giúp bạn khai thác hàng chính xác hơn mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, giảm thiểu rủi ro và chi phí.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…