Tuyến đường và điểm đến trong vận tải hàng không: Hướng dẫn tra cứu theo TACT
Nội Dung Chính
Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, việc chọn đúng tuyến đường (routing) và điểm đến (destination airport) ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian giao hàng, chi phí, và tính an toàn của lô hàng. Phần 8 của tài liệu TACT – The Air Cargo Tariffs and Rules cung cấp hệ thống tra cứu chi tiết về các tuyến bay, sân bay, và hãng vận chuyển áp dụng trên toàn thế giới.
Airline and Airport Routing trong TACT là bản đồ đường bay của ngành hàng không quốc tế, cho phép bạn:
Xác định tuyến đường tối ưu từ điểm đi đến điểm đến.
Kiểm tra sân bay nào phục vụ hàng hóa.
Xem hãng hàng không nào khai thác tuyến đó.
Biết được các điểm trung chuyển (transit points) cần qua.
Thông tin này giúp người làm logistics lập kế hoạch vận chuyển chính xác và tránh chậm trễ.
Khi tra cứu trong phần Airline and Airport Routing, bạn sẽ thấy:
Mã sân bay theo chuẩn IATA (3 chữ cái) – ví dụ: SGN (Tân Sơn Nhất), NRT (Narita), LAX (Los Angeles).
Loại sân bay: quốc tế, nội địa, có hoặc không có dịch vụ hàng hóa.
Các dịch vụ đặc biệt: kho lạnh, xử lý hàng nguy hiểm, dịch vụ ULD.
Mã hãng bay IATA (2 chữ cái) – ví dụ: VN (Vietnam Airlines), NH (All Nippon Airways).
Tần suất chuyến bay: hàng ngày, vài lần/tuần.
Loại máy bay sử dụng (ảnh hưởng đến khả năng chở hàng).
Tuyến bay thẳng (direct flight).
Tuyến bay có trung chuyển (1 hoặc nhiều điểm dừng).
Các tuyến thay thế khi tuyến chính bị gián đoạn.
Nhập mã sân bay xuất phát và đích đến (ví dụ: HAN → FRA).
TACT sẽ hiển thị:
Tuyến bay thẳng (nếu có).
Các tuyến trung chuyển, kèm mã sân bay quá cảnh.
Cân nhắc các yếu tố:
Thời gian vận chuyển: Tránh quá nhiều điểm dừng.
Chi phí: Trung chuyển đôi khi rẻ hơn bay thẳng.
Dịch vụ đặc biệt: Nếu hàng cần kho lạnh hoặc xử lý DG, chọn tuyến có sân bay đáp ứng.
Bay thẳng: Không khả thi do chưa có đường bay cargo trực tiếp.
Phương án 1: HAN → NRT → LAX (qua Nhật Bản).
Phương án 2: HAN → ICN → LAX (qua Hàn Quốc).
Phương án 3: HAN → SIN → LAX (qua Singapore).
Mỗi tuyến có ưu nhược điểm:
Qua Nhật/Hàn: Thời gian nhanh hơn.
Qua Singapore: Nhiều chuyến và giá cạnh tranh hơn.
Không phải tuyến nào cũng cho phép vận chuyển hàng đặc biệt (DG, PER, VAL…).
Kiểm tra quy định quá cảnh của nước trung chuyển (liên quan đến visa, giấy phép, an ninh).
Nếu hàng đi qua nhiều điểm, rủi ro thất lạc hoặc chậm trễ cao hơn.
Một số tuyến bay theo mùa (seasonal flights) – cần cập nhật lịch khai thác mới nhất.
Phần 8 của TACT là cẩm nang lập kế hoạch vận chuyển hàng không cho người làm logistics. Hiểu rõ tuyến bay, sân bay và hãng khai thác giúp bạn tối ưu thời gian, giảm chi phí và hạn chế rủi ro. Đây là kỹ năng cần thiết không chỉ cho nhân viên khai thác, mà cả bộ phận kinh doanh và chăm sóc khách hàng.
Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu Phần 9 – Các mã phụ phí và dịch vụ đặc biệt (Charges Codes & Special Handling Codes) để nắm rõ ý nghĩa của các ký hiệu trên chứng từ hàng không.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Neutral Air Waybill (NAWB) Trong Tính Linh Hoạt Vận…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Vận Chuyển Hàng Nhiệt Độ Siêu Lạnh (Cryogenic) – Nitơ Lỏng và Bình Chứa Chuyên…
Quy Tắc Vận Chuyển Hàng Mẫu Không Nguy Hiểm (Non-Infectious Diagnostic Samples) – UN 3373…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm (DGR) Trong Khoang Hàng Khách (Belly Cargo) – Giới Hạn…