Từ điển thuật ngữ hàng không trong TACT: Kiến thức nền tảng cho người mới học logistics
Nội Dung Chính
Khi bước chân vào ngành logistics hàng không, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều thuật ngữ và chữ viết tắt. Nếu không quen, chúng có thể khiến bạn “choáng ngợp”. Tài liệu TACT – The Air Cargo Tariffs and Rules có glossary (bảng thuật ngữ), giúp bạn hệ thống hóa khái niệm quan trọng trong vận tải hàng không.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua những thuật ngữ cơ bản, dễ gặp nhất.
Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không – chứng từ quan trọng nhất trong vận tải hàng không, xác nhận hợp đồng vận chuyển giữa shipper và hãng hàng không.
Consignee: Người nhận hàng.
Shipper: Người gửi hàng.
Chargeable Weight: Trọng lượng tính cước (có thể là trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích, tùy theo cái nào lớn hơn).
General Cargo: Hàng thông thường, không yêu cầu xử lý đặc biệt.
Special Cargo: Hàng đặc biệt – bao gồm động vật sống, hàng nguy hiểm, hàng dễ hỏng…
IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế.
TACT (The Air Cargo Tariffs and Rules): Bộ quy định biểu phí và quy tắc vận tải hàng không quốc tế.
ULD (Unit Load Device): Thiết bị gom hàng (container hoặc pallet chuyên dụng).
DGR (Dangerous Goods Regulations): Quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm.
FSC (Fuel Surcharge): Phụ phí nhiên liệu.
SSC (Security Surcharge): Phụ phí an ninh.
Perishable Cargo (PER): Hàng dễ hỏng, ví dụ rau quả, thực phẩm tươi sống.
Valuable Cargo (VAL): Hàng giá trị cao, cần giám sát nghiêm ngặt (vàng, kim cương, tiền mặt).
Human Remains (HUM): Hài cốt hoặc tro cốt – yêu cầu quy trình vận chuyển đặc biệt.
Live Animals (AVI): Động vật sống.
Acceptance: Quy trình hãng hàng không tiếp nhận hàng từ người gửi.
Handling: Xử lý và lưu kho hàng hóa tại sân bay.
Transit: Hàng hóa trung chuyển qua sân bay thứ ba trước khi tới điểm đến.
Customs Clearance: Thủ tục thông quan hàng hóa tại quốc gia xuất – nhập khẩu.
Hiểu đúng tài liệu & chứng từ: Không còn bỡ ngỡ khi đọc AWB hoặc quy định IATA.
Giao tiếp chuyên nghiệp: Tự tin khi trao đổi với hãng bay, khách hàng hoặc hải quan.
Học nhanh hơn: Dễ tiếp cận kiến thức nâng cao khi đã vững nền tảng.
Nhóm thuật ngữ theo chủ đề: Ví dụ nhóm về chứng từ, nhóm về hàng hóa, nhóm về phụ phí.
Dùng flashcard hoặc app từ vựng để ôn tập.
Áp dụng thực tế: Khi làm chứng từ, hãy thử đọc AWB và gạch chân các thuật ngữ liên quan.
Glossary trong TACT giống như một cuốn từ điển mini dành riêng cho ngành logistics hàng không. Việc nắm rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn học nhanh hơn, làm việc chính xác hơn và giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN
Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…