Nội Dung Chính
Hàng nhiệt độ siêu lạnh (Cryogenic) là các chất lỏng có nhiệt độ cực thấp, thường dưới $-150^\circ\text{C}$. Chúng bao gồm Nitơ Lỏng (Liquid Nitrogen), Oxy lỏng, hoặc Argon lỏng. Các mặt hàng này được sử dụng để bảo quản mẫu tế bào, vắc-xin, hoặc mô sinh học (ví dụ: tế bào gốc).
Việc vận chuyển Nitơ Lỏng bằng Air thuộc nhóm Hàng Nguy hiểm (DGR), yêu cầu tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt về áp suất và sự giãn nở của khí. Bài viết này sẽ phân tích các yêu cầu kỹ thuật. Yêu cầu này áp dụng cho Bình Chứa Chuyên Dụng (Dry Shipper). Nó đảm bảo an toàn cho lô hàng.
Nitơ Lỏng là chất lỏng không độc nhưng nguy hiểm cao do nhiệt độ và sự bay hơi.
Mã UN: Nitơ Lỏng được định danh là UN 1977 (Nitrogen, refrigerated liquid) hoặc UN 3373 nếu dùng để làm mát mẫu sinh học (Dry Shipper).
Nhóm Nguy Hiểm (DGR): Thuộc Nhóm 2.2 (Khí không dễ cháy, không độc).
Nguy cơ Áp suất: Khi Nitơ Lỏng bay hơi, nó tạo ra lượng khí lớn. Việc này có thể làm nổ thùng chứa nếu không được thông gió.
Nguy cơ Ngạt khí: Khí Nitơ thay thế Oxy trong không khí. Nó gây ngạt thở trong khoang chứa kín.
Nguy cơ Bỏng lạnh: Tiếp xúc trực tiếp gây bỏng lạnh nghiêm trọng.
Với các mẫu sinh học, giải pháp an toàn nhất là sử dụng Dry Shipper.
Định nghĩa: Dry Shipper là một loại bình chứa chân không. Nó được thiết kế đặc biệt. Nó hấp thụ Nitơ Lỏng vào vật liệu xốp.
Tính năng: Mặc dù chứa Nitơ Lỏng, nhưng bên trong không có chất lỏng tự do. Điều này làm giảm nguy cơ tràn đổ và áp suất.
Nhiệt độ: Nó có thể duy trì nhiệt độ $-150^\circ\text{C}$ đến $-196^\circ\text{C}$ trong nhiều ngày.
Thông gió: Mặc dù là Dry Shipper, thùng vẫn phải được thiết kế để khí Nitơ thoát ra. Điều này tránh tích tụ áp suất.
Kiểm tra áp suất: Bình chứa phải chịu được chênh lệch áp suất lớn trên máy bay.
Việc vận chuyển hàng Cryogenic phải tuân thủ nghiêm ngặt về thủ tục.
Máy bay chở khách: Hạn chế số lượng Dry Shipper được phép vận chuyển trên máy bay chở khách (Passenger Aircraft) do nguy cơ ngạt khí.
Vận đơn AWB: Trên Air Waybill (AWB), cần ghi rõ “Cryogenic Liquid” hoặc “Dry Shipper”.
Shipper’s Declaration for Dangerous Goods: Bắt buộc phải có Giấy Khai báo Hàng Nguy hiểm. Giấy này xác nhận rằng hàng đã được đóng gói theo đúng PI 202 (hoặc quy tắc tương ứng).
SDS (Safety Data Sheet): Cần cung cấp Bảng Dữ liệu An toàn Vật liệu.
Vận chuyển hàng nhiệt độ siêu lạnh là một quy trình kỹ thuật cao. Nó đòi hỏi sự chuyên môn hóa. Việc sử dụng Bình Chứa Chuyên Dụng (Dry Shipper) và tuân thủ nghiêm ngặt quy định DGR là điều kiện tiên quyết. Các Freight Forwarder cần phải đào tạo chuyên sâu để đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh rủi ro ngạt khí và mất áp suất.
BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐI QUỐC TẾ?
Xem thêm:
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Neutral Air Waybill (NAWB) Trong Tính Linh Hoạt Vận…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Quy Tắc Vận Chuyển Hàng Mẫu Không Nguy Hiểm (Non-Infectious Diagnostic Samples) – UN 3373…
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân…
Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm (DGR) Trong Khoang Hàng Khách (Belly Cargo) – Giới Hạn…
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…