Nội Dung Chính
IATA TACT là gì? Giải Mã Cấu Trúc Bảng Giá Cước Air Cargo Tiêu Chuẩn Quốc Tế
1. ✈️ Giới Thiệu: IATA TACT – Nền Tảng Định Giá Của Vận Tải Hàng Không
Trong ngành vận tải hàng hóa bằng đường hàng không (Air Freight), sự minh bạch và tiêu chuẩn hóa là yếu tố then chốt. IATA TACT (The Air Cargo Tariff) chính là tiêu chuẩn đó. Đây là tài liệu tham khảo chính thức và quan trọng nhất. Nó cung cấp cấu trúc giá cước, quy tắc và quy định cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.
Bài viết này sẽ giải thích IATA TACT là gì, cách thức hoạt động của nó, và làm thế nào để giải mã cấu trúc bảng giá cước hàng không. Việc hiểu rõ TACT là chìa khóa để tính cước chính xác và tối ưu hóa chi phí Air Cargo.

2. 📚 IATA TACT là gì? Định Nghĩa và Phạm Vi Áp Dụng
IATA TACT là bộ sưu tập các quy tắc, điều kiện vận chuyển, và bảng giá cước hàng hóa áp dụng trên toàn cầu, được ban hành bởi IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế).
2.1. Hai Thành Phần Chính của TACT
-
TACT Rules (Quy Tắc): Bao gồm các quy định chung về đóng gói, dán nhãn, quy tắc tính cước, thủ tục, và điều khoản trách nhiệm.
-
TACT Rates (Giá Cước): Bao gồm các bảng giá cước hàng hóa cụ thể, được chia theo khu vực địa lý và loại hàng.
2.2. Khu Vực Địa Lý (IATA TACT Area)
Để tiêu chuẩn hóa giá cước trên toàn cầu, IATA chia thế giới thành ba khu vực địa lý (Traffic Conference Areas – TC):
-
TC1: Châu Mỹ (Bắc, Trung và Nam Mỹ).
-
TC2: Châu Âu, Châu Phi và Trung Đông.
-
TC3: Châu Á, Châu Đại Dương.
Giá cước và quy tắc thường được định nghĩa dựa trên tuyến đường đi giữa các TC này (ví dụ: TC3 đến TC2).
Từ khóa chính: IATA TACT là gì, The Air Cargo Tariff, IATA TACT Area, tính cước Air Freight chuẩn.

3. ⚖️ Giải Mã Cấu Trúc Bảng Giá Cước (TACT Rates)
Cấu trúc giá cước hàng không trong IATA TACT không phải là một mức giá cố định. Nó là một hệ thống giá linh hoạt dựa trên trọng lượng.
3.1. Phân Loại Giá Cước Chính
TACT Rates chia thành ba loại giá cước chính:
| Loại Cước | Tên Tiếng Anh | Ký hiệu | Mô tả |
| Giá Cước Chung | General Cargo Rate (GCR) | N (Normal) / Q (Quantity) | Giá cước cơ bản áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường, không yêu cầu xử lý đặc biệt. |
| Giá Cước Tối Thiểu | Minimum Charge | M | Mức phí thấp nhất mà hãng hàng không sẽ chấp nhận cho bất kỳ lô hàng nào (áp dụng cho hàng hóa rất nhẹ/rất nhỏ). |
| Giá Cước Đặc Biệt | Specific Commodity Rate (SCR) | S | Mức giá chiết khấu áp dụng cho các loại hàng hóa cụ thể (Ví dụ: hàng may mặc, linh kiện điện tử) giữa các điểm đến xác định, thường là để kích cầu. |
3.2. Hệ Thống Giá Cước Theo Trọng Lượng (Break-Points)
GCR được xây dựng theo hệ thống bậc thang, khuyến khích vận chuyển khối lượng lớn hơn. Các mức giá phổ biến là:
-
N (Normal): Giá áp dụng cho hàng dưới
-
Q (Quantity): Giá áp dụng cho hàng
Quy tắc quan trọng (Charging in favour of the shipper): Hãng hàng không phải luôn tính cước theo mức giá thấp nhất có lợi cho chủ hàng, ngay cả khi lô hàng thực tế không đạt đến ngưỡng trọng lượng đó
4. 📝 Các Quy Tắc Quan Trọng Khác Trong TACT Rules
TACT Rules bao gồm các quy tắc nghiệp vụ quan trọng chi phối toàn bộ quá trình vận chuyển:
-
Phí Xử Lý Hàng (Charges): Xác định các loại phí phụ thu hợp lệ (ví dụ: Fuel Surcharge, Security Surcharge, Terminal Handling Charge).
-
Quy tắc Cộng Dồn Hàng (Consolidation): Hướng dẫn về cách các Freight Forwarder gom hàng từ nhiều chủ hàng vào một Master AWB.
-
Đơn vị Đo Lường: Quy tắc xác định Trọng lượng Tính cước (Chargeable Weight), bao gồm cả công thức quy đổi Trọng lượng Thể tích (Volumetric Weight) tiêu chuẩn

5. Kết Luận: Tầm Quan Trọng Của IATA TACT
IATA TACT là công cụ không thể thiếu trong ngành Air Freight. Việc nắm vững TACT không chỉ giúp các Freight Forwarder tính cước chuẩn xác mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế. Đây là nền tảng cốt lõi giúp hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không diễn ra minh bạch và hiệu quả trên toàn cầu.
BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐI QUỐC TẾ
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NHANH CHÓNG
Xem thêm:



