Nội Dung Chính
Phân Tích Phụ Phí Đích (Destination Charge) và Các Chi Phí Phát Sinh Tại Sân Bay Đến
1. 🌐 Giới Thiệu: Chi Phí Air Cargo – Hơn Cả Cước Phí Vận Chuyển
Trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không (Air Cargo), nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào cước phí chính (Freight Charge). Tuy nhiên, tổng chi phí logistics thường bao gồm các khoản Chi phí Phát Sinh Tại Sân Bay Đến (Destination Charges). Các khoản phí này có thể làm tăng đáng kể hóa đơn cuối cùng.
Bài viết này sẽ giải thích Phụ phí Đích (Destination Charge) là gì, các thành phần chính của nó, và cách các chi phí này ảnh hưởng đến sự minh bạch của giá cước Air Freight. Việc hiểu rõ các phí này là chìa khóa để quản lý ngân sách hiệu quả.

2. ❓ Phụ Phí Đích (Destination Charge) Là Gì?
Destination Charge (Phụ phí Đích) là một thuật ngữ chung chỉ các khoản phí được áp dụng tại sân bay nhập khẩu (Airport of Destination). Các khoản phí này do các Ground Handler, ga hàng hóa (Cargo Terminal Operators – CTO), hoặc đại lý địa phương thu.
2.1. Mục Đích Của Phí Đích
Các khoản phí này bù đắp cho các dịch vụ vận hành và thủ tục sau khi máy bay hạ cánh:
-
Xử lý hàng hóa tại ga đến.
-
Kiểm tra an ninh và lưu trữ tạm thời.
-
Làm thủ tục giấy tờ và thông báo hàng đến.
2.2. Sự Minh Bạch Của Giá Cước
Thường thì cước phí Air Freight được báo giá dựa trên phương thức FOB/FCA (Freight Collect), chỉ bao gồm chi phí từ sân bay đi đến sân bay đến. Chi phí Phát Sinh Tại Sân Bay Đến (DHC – Destination Handling Charges) sẽ do người nhận (Consignee) chịu trách nhiệm thanh toán.

3. 📝 Các Thành Phần Chính Của Chi Phí Phát Sinh Tại Sân Bay Đến
Phụ phí Đích thường bao gồm nhiều loại phí khác nhau, tùy thuộc vào quy định của từng sân bay và đại lý địa phương:
| Loại Phí | Tên Tiếng Anh | Mục Đích |
| Phí Xử Lý Hàng Hóa | Terminal Handling Charge (THC) hoặc Destination Handling Charge (DHC) | Phí bắt buộc cho việc dỡ hàng khỏi ULD, phân loại và chuyển vào kho. |
| Phí Phí Dịch Vụ AWB | AWB Fee hoặc Documentation Fee | Phí làm thủ tục giấy tờ cần thiết cho việc giao hàng tại đích. |
| Phí An Ninh | Security Surcharge (SCC) | Phí kiểm tra an ninh bổ sung tại sân bay đến, hoặc phí an ninh bắt buộc. |
| Phí Lưu Kho | Storage/Demurrage Fee | Áp dụng nếu hàng hóa được giữ trong kho của ga hàng hóa quá thời gian miễn phí (Free Time) cho phép (thường là 2-3 ngày). |
| Phí Hải Quan | Customs Brokerage/Clearance Fee | Phí dịch vụ làm thủ tục hải quan nhập khẩu do đại lý hải quan thực hiện. |
4. 💡 Ảnh Hưởng Chiến Lược Đối Với Chủ Hàng
Việc bỏ qua Destination Charge có thể dẫn đến rủi ro tài chính và chậm trễ.
4.1. Rủi Ro Thường Gặp
-
Giá cước Bất ngờ: Người nhận hàng (Consignee) bị sốc bởi hóa đơn DHC cao hơn dự kiến. Điều này gây tranh chấp giữa người bán và người mua.
-
Chậm trễ Thông quan: Nếu Consignee chậm thanh toán Chi phí Phát Sinh Tại Sân Bay Đến, hàng hóa sẽ bị giữ lại, dẫn đến phí lưu kho tăng cao.
4.2. Giải Pháp Quản Lý
-
Minh bạch Hợp đồng: Trong hợp đồng thương mại (Incoterms), cần xác định rõ ai chịu trách nhiệm thanh toán DHC (ví dụ: CPT, CIP thường do người bán chịu cước vận chuyển, nhưng người mua chịu DHC).
-
Thanh toán trước (Pre-paid): Người gửi hàng (Shipper) có thể thanh toán trước DHC để đảm bảo người nhận có thể lấy hàng nhanh chóng.

5. Kết Luận: DHC – Yếu Tố Quyết Định Tính Toán Tổng Chi Phí
Phụ phí Đích (Destination Charge) là thành phần không thể thiếu của tổng chi phí Air Freight. Để tối ưu hóa logistics và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, các doanh nghiệp phải yêu cầu Freight Forwarder của mình cung cấp bảng kê chi phí tại sân bay đến một cách minh bạch và chi tiết ngay từ đầu.
BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA QUỐC TẾ?
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NHANH CHÓNG
Xem thêm:
Cục Hàng không yêu cầu tăng cường kiểm tra an toàn bay mùa cao điểm hè




