Thời Gian Đặt Booking Tối Ưu Để Đảm Bảo Giao Hàng Đúng Hẹn
Nội Dung Chính
Trong vận tải hàng không, mỗi loại máy bay có năng lực vận hành riêng. Việc nắm vững giới hạn tải trọng giúp bạn tối ưu hóa chi phí. Nó cũng đảm bảo lô hàng không bị từ chối vì quá khổ.
Các thông số này phụ thuộc vào kích thước cửa khoang và cấu trúc thân máy bay. Có ba nhóm máy bay chính: máy bay thân hẹp, máy bay thân rộng và máy bay chuyên dụng. Bài viết này sẽ cung cấp dữ liệu kỹ thuật về các dòng máy bay Air Cargo phổ biến nhất hiện nay.
Đây là những máy bay có một lối đi giữa hàng ghế hành khách. Chúng thường phục vụ các chặng bay ngắn và trung bình.
Khả năng chở hàng: Chủ yếu chở hàng rời (Bulk) hoặc container nhỏ dưới khoang bụng.
Tải trọng hàng hóa tối đa:
Thể tích hữu dụng:
Đặc điểm: Phù hợp cho hàng chuyển phát nhanh, bưu phẩm nhỏ.
Tải trọng hàng hóa tối đa:
Thể tích hữu dụng:
Kích thước cửa:
Đây là những “ngựa thồ” trên các tuyến bay quốc tế đường dài. Chúng có hai lối đi và khoang bụng rất lớn.
Tải trọng hàng hóa tối đa:
Thể tích hữu dụng:
Sức chứa ULD:
A350: Tải trọng khoảng 15 – 20 tấn. Thể tích khoảng 170m3
A380: Dù khổng lồ nhưng không gian cho hàng hóa khá hạn chế. Do diện tích lớn dành cho hành lý hành khách và nhiên liệu.
Đây là những dòng máy bay không có ghế ngồi. Toàn bộ thân máy bay được dùng để chứa hàng.
Tải trọng hàng hóa tối đa:
Thể tích hữu dụng:
Đặc điểm: Có cửa mũi (Nose door) để chở hàng siêu trường siêu trọng.
Tải trọng hàng hóa tối đa:
Thể tích hữu dụng:
Ưu điểm: Hiệu quả nhiên liệu cực cao, là dòng chuyên dụng phổ biến nhất hiện nay.
So sánh tải trọng và thể tích các dòng máy bay
| Dòng máy bay | Loại hình | Tải trọng tối đa (tấn) | Thể tích hữu dụng (m3) |
| A321 | Thân hẹp | 2 – 5 | 37 |
| B787-9 | Thân rộng | 15 – 20 | 170 |
| B777-300ER | Thân rộng | 20 – 25 | 200 |
| B777F | Chuyên dụng | 105 | 650 |
| B747-8F | Chuyên dụng | 140 | 850 |
| An-124 | Siêu trọng | 150 | 1000 |
Tải trọng lớn không có nghĩa là hàng nào cũng vào được. Bạn phải kiểm tra kích thước cửa.
Lower Deck (Khoang bụng): Chiều cao tối đa thường giới hạn ở mức 160 cm.
Main Deck (Khoang chính – chỉ có trên Freighter): Chiều cao có thể lên tới 300 cm.
Tải trọng không phải là một con số cố định. Nó thay đổi theo quãng đường bay.
Nguyên tắc: Máy bay càng chở nặng thì tiêu thụ càng nhiều nhiên liệu.
Giới hạn: Nếu bay quá xa, máy bay phải bớt hàng để chở thêm dầu.
Offload: Đây là hiện tượng hàng bị hạ lại sân bay vì máy bay cần thêm nhiên liệu do thời tiết xấu.
Hệ số chất xếp (Pivot Weight): Đây là mức trọng lượng tối thiểu bạn phải trả cho một ULD.
Độ cong thân máy bay (Contouring): Thân máy bay hình tròn nên không gian ở các góc bị hạn chế. Đừng tính thể tích máy bay như một chiếc hộp vuông.
Tải trọng sàn (Floor Loading): Kiểm tra xem sàn máy bay có chịu được các kiện hàng siêu nặng tập trung một điểm không.
Hiểu biết về giới hạn tải trọng và thể tích giúp bạn trở thành chuyên gia trong ngành Air Cargo. Nó giúp bạn tư vấn cho khách hàng phương án vận chuyển hiệu quả nhất. Đừng bao giờ đặt một lô hàng $10$ tấn lên một máy bay thân hẹp. Cũng đừng lãng phí không gian của một chiếc B747 cho những bưu phẩm nhỏ. Sự phù hợp chính là chìa khóa của thành công trong logistics hàng không.
BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐI QUỐC TẾ?
Xem thêm:
Hệ thống băng chuyền và Tự động hóa kho hàng không (AS/RS) 1. 🌐 Giới…
Tiêu chuẩn IATA Cargo iQ - Thước đo chất lượng ngành 1. 🌐 Giới Thiệu:…
Các sự cố thường gặp trong Air Cargo và cách xử lý 1. 🌐 Giới…
Các mã trạng thái hàng hóa (Cargo Status Updates - FSU) 1. 🌐 Giới Thiệu:…
Kỹ thuật chất xếp hàng hóa trên máy bay (Build-up & Break-down) 1. 🌐 Giới…
Quy trình soi an ninh hàng không (Security Screening) 1. 🌐 Giới Thiệu: Tại Sao…