Nội Dung Chính
Phân Biệt Master Air Waybill (MAWB) và House Air Waybill (HAWB): Vai Trò Pháp Lý và Nghiệp Vụ
1. 🌐 Giới Thiệu: Vận Đơn Hàng Không – Chứng Từ Cốt Lõi Của Air Cargo
Vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB) là chứng từ quan trọng nhất trong Air Cargo. Nó là hợp đồng vận chuyển. Đồng thời nó là biên lai nhận hàng. Khi lô hàng được gom chung lại (Consolidation), sẽ có hai loại AWB được sử dụng: MAWB và HAWB.
Việc phân biệt MAWB và HAWB là kiến thức nghiệp vụ nền tảng. Nó giúp xác định rõ trách nhiệm pháp lý và quy trình làm hàng của từng bên. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết hai loại vận đơn này và vai trò của chúng trong quy trình gom hàng Air.

2. 📑 Master Air Waybill (MAWB) Là Gì?
MAWB là vận đơn gốc. Nó được phát hành bởi hãng hàng không.
2.1. Bản Chất Pháp Lý
-
Bên Phát Hành: Luôn được ký và phát hành bởi Hãng hàng không (Airlines) hoặc đại lý đại diện hãng bay.
-
Các Bên Tham Chiếu: Thể hiện mối quan hệ hợp đồng giữa Hãng hàng không và Công ty Gom hàng (Freight Forwarder).
-
Shipper (Người gửi): Tên của Freight Forwarder (FWD) tại nước xuất khẩu.
-
Consignee (Người nhận): Tên của đại lý hoặc chi nhánh của FWD tại nước nhập khẩu.
-
-
Phạm vi: MAWB bao gồm toàn bộ lô hàng gom (Consolidated Cargo). Nó đại diện cho nhiều lô hàng lẻ khác nhau.

2.2. Vai Trò Nghiệp Vụ
-
Đối với Hãng Bay: Đây là chứng từ thanh toán. Nó xác nhận hãng bay đã nhận toàn bộ lô hàng từ Forwarder.
-
Đối với Hải quan: MAWB được dùng để khai báo tổng thể lô hàng gom với cơ quan hải quan sân bay.
3. 📄 House Air Waybill (HAWB) Là Gì?
HAWB là vận đơn nhà. Nó được phát hành bởi Freight Forwarder.
3.1. Bản Chất Pháp Lý
-
Bên Phát Hành: Được phát hành và ký bởi Freight Forwarder (hoặc NVOCC).
-
Các Bên Tham Chiếu: Thể hiện mối quan hệ hợp đồng giữa Forwarder và Chủ hàng thực tế (Shipper/Consignee).
-
Shipper (Người gửi): Tên của chủ hàng thực tế.
-
Consignee (Người nhận): Tên của người nhận hàng cuối cùng.
-
-
Phạm vi: HAWB chỉ bao gồm một lô hàng lẻ cụ thể. Nó là một phần của lô hàng lớn trên MAWB.
3.2. Vai Trò Nghiệp Vụ
-
Đối với Chủ Hàng: Đây là chứng từ nhận hàng cuối cùng của chủ hàng. Nó ghi chi tiết về mô tả, trọng lượng và số lượng hàng hóa riêng lẻ của họ.
-
Đối với Forwarder: HAWB là công cụ để chia nhỏ lô hàng gom. Nó giúp theo dõi từng kiện hàng lẻ trong quá trình giao hàng.
4. 🔗 Quy Trình Gom Hàng Air (Consolidation)
Mối quan hệ giữa MAWB và HAWB là cốt lõi của quy trình gom hàng Air:
-
FWD Thu thập: Forwarder thu thập hàng lẻ từ nhiều Shipper khác nhau.
-
FWD Phát hành HAWB: FWD cấp HAWB cho mỗi Shipper, xác nhận hàng đã nhận.
-
FWD Gom Hàng: FWD kết hợp tất cả các lô hàng lẻ này thành một lô hàng lớn.
-
Hãng Bay Phát hành MAWB: Hãng hàng không cấp MAWB cho FWD. MAWB này tổng hợp tất cả các HAWB bên trong.
-
FWD Nhận hàng ở nước đến: Đại lý của FWD ở nước đến sử dụng MAWB để nhận lô hàng tổng thể từ hãng bay. Sau đó, họ sử dụng từng HAWB riêng lẻ để giao hàng cho từng Consignee cuối cùng.

5. Kết Luận: MAWB và HAWB – Phân Chia Trách Nhiệm
Việc phân biệt MAWB và HAWB rất quan trọng. Nó xác định rõ ai chịu trách nhiệm với ai trong suốt chuỗi vận chuyển. MAWB là hợp đồng lớn giữa hãng bay và Forwarder. HAWB là hợp đồng nhỏ giữa Forwarder và chủ hàng. Nắm vững vai trò của từng vận đơn là yếu tố nền tảng. Nó giúp quản lý quy trình gom hàng Air hiệu quả và tránh rủi ro pháp lý.
BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẠN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐI QUỐC TẾ?
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NHANH CHÓNG
Xem thêm:
Cục Hàng không yêu cầu tăng cường kiểm tra an toàn bay mùa cao điểm hè



