Tin tức

So sánh chi phí và thời gian giữa vận tải hàng không và đường biển

Nội Dung Chính

So sánh chi phí và thời gian giữa vận tải hàng không và đường biển

Trong hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế, lựa chọn giữa vận tải hàng khôngvận tải đường biển luôn là bài toán quan trọng với doanh nghiệp. Hai hình thức này khác biệt rõ về chi phí, thời gianđặc tính hàng hóa phù hợp. Hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng loại giúp doanh nghiệp tối ưu chuỗi cung ứng và kiểm soát hiệu quả chi phí logistics.

1. Tổng quan về hai phương thức vận chuyển

Vận tải hàng không

Vận tải hàng không sử dụng máy bay để vận chuyển hàng hóa, nổi bật nhờ tốc độ nhanh và tính an toàn cao. Phương thức này phù hợp cho hàng có giá trị cao, khối lượng nhẹ, hoặc cần giao gấp như hàng điện tử, dược phẩm, thời trang, linh kiện máy móc, hay hàng dễ hư hỏng.

Vận tải đường biển

Vận tải đường biển là phương thức truyền thống và phổ biến nhất trong thương mại quốc tế. Với sức chứa hàng nghìn container, tàu biển thích hợp cho các mặt hàng cồng kềnh, khối lượng lớn, như máy móc, vật liệu xây dựng, nông sản hay hàng tiêu dùng. Ưu điểm lớn nhất của đường biển là chi phí thấp và khả năng chuyên chở khối lượng khổng lồ.

2. So sánh chi phí vận tải

Chi phí vận tải hàng không

Vận tải hàng không thường có giá cước cao nhất trong các loại hình vận chuyển. Mức phí được tính dựa trên trọng lượng tính phí (chargeable weight), tức là trọng lượng lớn hơn giữa khối lượng thực và thể tích.
Trung bình, giá cước hàng không cao hơn 5–10 lần so với đường biển. Ngoài ra, doanh nghiệp phải chi thêm cho các loại phí phụ: phí an ninh, phí xăng dầu, phí xử lý tại sân bay, phí lưu kho.

Tuy nhiên, chi phí cao được bù lại bằng tốc độ nhanh, giúp giảm thiểu rủi ro tồn kho, đảm bảo hàng luôn có mặt kịp thời để bán ra thị trường. Với hàng hóa có giá trị cao hoặc hàng thời vụ, đây là lựa chọn hợp lý.

Chi phí vận tải đường biển

Vận tải đường biển nổi tiếng với lợi thế giá thành rẻ. Mức phí phụ thuộc vào tuyến vận chuyển, loại container (FCL – nguyên container hoặc LCL – hàng lẻ), cảng đi – đến và phụ phí nhiên liệu.
Vì chi phí vận chuyển trên mỗi kg hàng rất thấp, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí khi xuất nhập khẩu số lượng lớn.

Tóm lại:

  • Nếu doanh nghiệp cần tiết kiệm chi phí, hàng hóa cồng kềnh → chọn vận tải đường biển.

  • Nếu cần giao hàng nhanh, giá trị hàng cao → nên chọn vận tải hàng không.

3. So sánh thời gian vận chuyển

Thời gian của vận tải hàng không

Ưu điểm nổi bật nhất của hàng không là tốc độ vượt trội.

  • Tuyến quốc tế trung bình chỉ mất 1–5 ngày, bao gồm thời gian làm thủ tục hải quan.

  • Với các tuyến ngắn như Đông Nam Á, chỉ cần 1–2 ngày là hàng có thể đến nơi.

Vận tải hàng không phù hợp với doanh nghiệp cần giao gấp, đặc biệt trong các ngành yêu cầu tính chính xác cao về thời gian.

Thời gian của vận tải đường biển

Vận tải đường biển chậm hơn đáng kể, thường mất 2–6 tuần tùy tuyến.

  • Ví dụ: Việt Nam – Mỹ khoảng 25–30 ngày, Việt Nam – Nhật chỉ khoảng 10–14 ngày.
    Thời gian còn có thể bị kéo dài do yếu tố thời tiết, tắc cảng, hoặc thay đổi lịch trình tàu.

Tuy nhiên, ưu điểm của đường biển là ổn định, ít biến động, và phù hợp cho kế hoạch dài hạn. Với hàng hóa không cần gấp, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể khi chọn hình thức này.

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn

Để lựa chọn giữa vận tải hàng khôngvận tải đường biển, doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố sau:

  • Đặc tính hàng hóa: Hàng dễ hư hỏng, nhạy cảm với thời gian → nên đi hàng không.

  • Giá trị sản phẩm: Hàng hóa có giá trị cao → cần tốc độ và độ an toàn.

  • Ngân sách logistics: Nếu mục tiêu là tiết kiệm chi phí → ưu tiên đường biển.

  • Lộ trình vận chuyển: Một số tuyến có sân bay quốc tế thuận lợi hơn cảng biển, và ngược lại.

  • Thời gian giao hàng yêu cầu: Dự án gấp, cần tiến độ → chọn hàng không; giao định kỳ → đi đường biển.

5. Kết luận: Tối ưu giữa tốc độ và chi phí

Không có phương thức nào là tốt nhất cho mọi trường hợp – chỉ có giải pháp phù hợp nhất với từng nhu cầu.

  • Vận tải hàng không: nhanh, chính xác, an toàn – nhưng chi phí cao.

  • Vận tải đường biển: tiết kiệm, ổn định, thích hợp với hàng khối lượng lớn – nhưng thời gian dài hơn.

Ngày nay, nhiều doanh nghiệp áp dụng mô hình kết hợp (multimodal transport):

  • Hàng gấp → đi máy bay.

  • Hàng còn lại → đi tàu biển.
    Cách này giúp cân bằng giữa tốc độ giao hàng và chi phí, đồng thời duy trì hiệu quả chuỗi cung ứng.

BẠN ĐANG CÓ NHU CẦU VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ?

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Xem thêm:

Chậm khai thác sân bay Long Thành, hàng không nội địa có thể mất 2 triệu khách mỗi năm? – Chuyển phát nhanh Quốc Tế Logistics, Bestcargo

Sun PhuQuoc Airways thêm sôi động cho thị trường hàng không Việt Nam – Chuyển phát nhanh Quốc Tế Logistics, Bestcargo

Mỹ – Trung đạt thỏa thuận thuế nhưng rủi ro chưa chấm dứt – Công ty Bưu vận Chuyển Phát Nhanh Quốc tế Đông Dương

0/5 (0 Reviews)
team_danang

Recent Posts

Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích và Rủi Ro

Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…

24 giờ ago

Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9: An Toàn và Thông Gió

Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…

1 ngày ago

Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá SCR (Specific Commodity Rate)

Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…

2 ngày ago

IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling)

IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…

2 ngày ago

Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black Friday

Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…

3 ngày ago

Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge – AVC): Khi Nào Nên Khai Báo Giá Trị Cao?

Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…

3 ngày ago