Temperature-Controlled Cargo: Hàng cần kiểm soát nhiệt độ trong vận tải hàng không
Nội Dung Chính
Trong vận tải hàng không, một trong những nhóm hàng đặc biệt phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ qua chính là Temperature-Controlled Cargo – hàng cần kiểm soát nhiệt độ. Đây là loại hàng hóa đòi hỏi duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt hành trình, thường liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người và giá trị kinh tế cao. Sự bùng nổ của thương mại điện tử dược phẩm, nhu cầu vaccine toàn cầu và thực phẩm tươi sống đã đưa nhóm hàng này trở thành tâm điểm của ngành logistics quốc tế.
Đây là những loại hàng hóa yêu cầu được vận chuyển trong nhiệt độ xác định để đảm bảo chất lượng và độ an toàn.
Ví dụ điển hình:
Pharmaceuticals (dược phẩm): thuốc, vaccine, sinh phẩm y tế.
Thực phẩm lạnh và đông lạnh: thịt, cá, sữa, kem.
Sản phẩm công nghệ sinh học: mẫu xét nghiệm, mô cấy.
👉 Nếu nhiệt độ không được duy trì chính xác, hàng hóa có thể mất tác dụng hoặc trở nên vô giá trị.
IATA Temperature Control Regulations (TCR): đưa ra hướng dẫn về vận chuyển hàng cần kiểm soát nhiệt độ.
GDP (Good Distribution Practices): quy định chuẩn mực trong phân phối dược phẩm.
WHO Guidelines: yêu cầu riêng cho vaccine và sản phẩm y tế.
Để duy trì nhiệt độ, ngành hàng không sử dụng nhiều giải pháp công nghệ:
ULD (Unit Load Device) chuyên dụng: có khả năng kiểm soát nhiệt độ từ -20°C đến +25°C.
Container lạnh (active containers): có nguồn điện riêng, điều chỉnh nhiệt độ liên tục.
Bao bì thụ động (passive packaging): sử dụng đá khô, gel lạnh, thùng cách nhiệt.
Kho lạnh tại sân bay: giữ nhiệt độ ổn định trong quá trình chờ bốc xếp.
Shipper chuẩn bị hàng với bao bì và thiết bị giữ lạnh phù hợp.
Đại lý kiểm tra chứng từ: AWB, Invoice, Packing List, Health Certificate.
Hàng được lưu trong kho lạnh sân bay, chờ xử lý chuyến bay.
Xếp hàng lên container chuyên dụng hoặc ULD kiểm soát nhiệt độ.
Theo dõi trong chuyến bay: nhiều hãng bay trang bị cảm biến giám sát.
Bàn giao cho consignee với chuỗi lạnh không bị gián đoạn.
Chi phí cao: container lạnh, cảm biến giám sát và kho lạnh làm tăng giá dịch vụ.
Rủi ro gián đoạn chuỗi lạnh: nếu nhiệt độ vượt giới hạn, hàng hóa có thể bị hỏng.
Quy định pháp lý khắt khe: đặc biệt với dược phẩm và vaccine.
Hạn chế tuyến bay: không phải sân bay nào cũng có hạ tầng cold chain.
Ứng dụng IoT và blockchain: giám sát nhiệt độ theo thời gian thực, minh bạch dữ liệu.
Đầu tư hạ tầng cold chain: nhiều sân bay lớn mở rộng kho lạnh và hệ thống container.
Dịch vụ chuyên biệt: các hãng bay phát triển sản phẩm riêng cho dược phẩm và vaccine (ví dụ: Qatar Airways Cargo Pharma, Emirates SkyPharma).
Đảm bảo an toàn y tế toàn cầu: vaccine, thuốc được phân phối nhanh chóng và an toàn.
Tăng giá trị kinh tế: thực phẩm tươi sống xuất khẩu sang các thị trường xa xôi.
Nâng cao uy tín doanh nghiệp: đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, mở rộng thị trường.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…