Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT

Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT

Nội Dung Chính

Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT

Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, phí cước chính chỉ là một phần trong tổng chi phí. Bên cạnh đó, người gửi hàng còn phải thanh toán nhiều khoản phụ phí (surcharges)dịch vụ liên quan (services) tùy theo tính chất lô hàng và yêu cầu xử lý đặc biệt.

Phần 4 của tài liệu TACT (The Air Cargo Tariffs and Rules) được IATA biên soạn, liệt kê đầy đủ và rõ ràng các loại phí phát sinh phổ biến nhất trong vận tải hàng không. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để biết rõ từng loại phụ phí, khi nào chúng được áp dụng, và cách dự trù chi phí chính xác hơn.

Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT
Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT

1. Vì sao có phụ phí?

Không phải mọi loại hàng đều giống nhau. Một số cần xử lý đặc biệt, số khác gây thêm rủi ro cho hãng bay. Do đó, phụ phí được áp dụng để bù chi phí vận hành và đảm bảo an toàn. Việc thu phụ phí cũng giúp:

  • Tối ưu năng lực xử lý tại sân bay.

  • Khuyến khích người gửi tuân thủ đúng quy định.

  • Cân bằng chi phí theo mùa vụ và biến động giá (như giá nhiên liệu).

2. Các loại phụ phí thường gặp trong hàng không

Dưới đây là một số phụ phí phổ biến nhất mà người học logistics cần nắm rõ:

🔸 Phí hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Surcharge)

  • Áp dụng với hàng chứa pin lithium, hóa chất, chất dễ cháy, nổ…

  • Yêu cầu xử lý theo quy định nghiêm ngặt của IATA DGR (Dangerous Goods Regulations).

  • Bao gồm chi phí đào tạo, kiểm tra, đóng gói lại (nếu cần).

🔸 Phí kiểm tra an ninh (Security Screening)

  • Tất cả lô hàng gửi qua đường hàng không đều phải kiểm tra bằng máy soi (X-ray) hoặc biện pháp an ninh khác.

  • Phí này được tính theo kg, ví dụ: 0.015–0.025 USD/kg tùy hãng và sân bay.

🔸 Phí nhiên liệu (Fuel Surcharge)

  • Phụ phí này bù vào chi phí xăng dầu khi giá nhiên liệu thị trường tăng cao.

  • Có thể thay đổi theo tháng hoặc quý, do hãng bay công bố.

🔸 Phí hàng dễ hỏng (Perishable Surcharge)

  • Áp dụng với hàng thực phẩm, rau củ quả, hoa tươi, vắc-xin…

  • Cần kho lạnh, giám sát nhiệt độ, xử lý nhanh.

🔸 Phí hàng có giá trị cao (Valuable Cargo Surcharge)

  • Hàng hóa có giá trị cao như vàng, đồ trang sức, linh kiện điện tử cao cấp…

  • Cần giám sát đặc biệt và lưu trữ trong kho an toàn.

🔸 Phí xử lý chứng từ (Documentation Fee)

  • Dù dùng e-AWB hay vận đơn giấy, một số hãng vẫn thu thêm phí xử lý hồ sơ.

  • Có thể tính theo từng vận đơn, thường từ 5–15 USD/AWB.

3. Dịch vụ bổ sung đi kèm

Ngoài phụ phí, khách hàng có thể yêu cầu các dịch vụ đặc biệt khi gửi hàng:

✅ Giao nhận tận nơi (Pick-up & Delivery)

  • Được tính thêm nếu bạn cần hãng hỗ trợ lấy hàng tận nơi hoặc giao đến tận địa chỉ người nhận.

✅ Xử lý hải quan (Customs Clearance)

  • Một số hãng hàng không có bộ phận hỗ trợ khai báo hải quan với mức phí riêng.

✅ Dịch vụ ngoài giờ (Off-hours Handling)

  • Nếu bạn giao hoặc nhận hàng ngoài giờ hành chính (ban đêm, cuối tuần), sẽ có phụ thu.

✅ Dịch vụ ULD riêng (ULD Handling)

  • Khi gửi hàng bằng container hoặc pallet chuyên biệt, sẽ phát sinh phí chuẩn bị và xếp dỡ riêng.

Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT
Phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không: Những điều cần biết theo TACT

4. Các lưu ý khi làm báo giá

  • Không phải hãng bay nào cũng công khai đầy đủ các phụ phí trên web – hãy kiểm tra trực tiếp với sales hoặc đại lý.

  • Mỗi loại hàng và chặng bay có thể phát sinh các phụ phí rất khác nhau.

  • Trong các lô hàng gộp (consolidation), đôi khi phí phụ được chia theo tỉ lệ trọng lượng hoặc số kiện – cần hỏi rõ khi làm chứng từ.

  • Không nhầm lẫn giữa phí TACT và phụ phí địa phương (local charges) như phí vào kho, phí nâng hạ… những khoản đó thường do forwarder hoặc sân bay tính riêng.

5. Cách tính tổng chi phí vận chuyển hàng không

Để báo giá chính xác cho khách hoặc làm tính toán nội bộ, bạn nên áp dụng công thức:

Tổng cước = (Freight Rate × Chargeable Weight)
+ Phí nguy hiểm (nếu có)
+ Phụ phí nhiên liệu
+ Phí an ninh
+ Phí xử lý giấy tờ
+ Phụ phí khác (nếu áp dụng)

Việc liệt kê rõ ràng giúp minh bạch, chuyên nghiệp và tạo uy tín với khách hàng.

Kết luận

Hiểu rõ về các phụ phí và dịch vụ liên quan trong vận chuyển hàng không là một phần không thể thiếu trong kỹ năng logistics chuyên nghiệp. Phần 4 của tài liệu TACT giúp người học hình dung rõ toàn bộ chi phí phát sinh – từ lúc tiếp nhận đến khi hàng rời khỏi sân bay đến.

Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá Phần 5 – Thanh toán và quy đổi tiền tệ, một phần quan trọng để nắm chắc kỹ năng báo giá và lập chứng từ quốc tế.

LIÊN HỆ VỚI BESTCARGO ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN!!!

—-

Xem thêm:

DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA

BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN 

Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024

0/5 (0 Reviews)
0936.315.115