Nội Dung Chính
Các mã hàng hóa và ký hiệu thường gặp trong vận tải hàng không
Trong lĩnh vực logistics hàng không, việc hiểu và sử dụng đúng các mã hàng hóa, ký hiệu tiêu chuẩn là cực kỳ quan trọng. Đây là cơ sở để đảm bảo an toàn bay, tối ưu quy trình xử lý và tránh sai sót khi khai báo hải quan. Dưới đây là những mã và ký hiệu phổ biến mà doanh nghiệp hoặc cá nhân gửi hàng cần nắm rõ.
1. Mã hàng hóa (Commodity Code)
Mã hàng hóa hay còn gọi là HS Code (Harmonized System Code), là mã phân loại quốc tế dùng để xác định loại hàng hóa xuất nhập khẩu. Mỗi sản phẩm đều có mã riêng gồm 6 đến 10 chữ số.
Ví dụ:
-
0901.11: Cà phê chưa rang
-
3004.50: Thuốc dạng viên nén
-
6109.10: Áo thun cotton
Việc khai báo đúng HS Code giúp xác định chính xác mức thuế, chính sách xuất nhập khẩu và tránh bị chậm trễ khi thông quan.

2. Mã sân bay (Airport Code)
Các sân bay trên thế giới được định danh bằng mã IATA gồm 3 ký tự, giúp nhận biết nhanh địa điểm xuất và đến của lô hàng.
Ví dụ:
-
HAN: Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
-
SGN: Sân bay Tân Sơn Nhất (TP. HCM)
-
NRT: Sân bay Narita (Tokyo, Nhật Bản)
-
LAX: Sân bay Los Angeles (Mỹ)
Trong vận đơn hàng không (Air Waybill), mã này được ghi tại ô “Airport of Departure” và “Airport of Destination”.
3. Mã hãng hàng không (Airline Code)
Mỗi hãng hàng không đều có mã riêng do IATA cấp, gồm hai chữ cái hoặc số – chữ kết hợp.
Ví dụ:
-
VN: Vietnam Airlines
-
QR: Qatar Airways
-
EK: Emirates
-
SQ: Singapore Airlines
Mã này thường xuất hiện ở đầu số vận đơn (ví dụ: 738 – 12345678, trong đó 738 là mã của Vietnam Airlines Cargo).
4. Mã hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Code)

Hàng nguy hiểm trong vận tải hàng không được phân loại theo tiêu chuẩn IATA Dangerous Goods Regulations (DGR). Các mặt hàng này yêu cầu đóng gói, ghi nhãn và xử lý đặc biệt.
Một số nhóm phổ biến:
-
Class 1: Chất nổ (Explosives)
-
Class 2: Khí nén, khí hóa lỏng (Gases)
-
Class 3: Chất lỏng dễ cháy (Flammable liquids)
-
Class 6: Chất độc hại hoặc lây nhiễm (Toxic & Infectious substances)
-
Class 9: Hàng nguy hiểm khác (Miscellaneous dangerous goods)
Khi vận chuyển hàng thuộc nhóm này, người gửi phải cung cấp MSDS (Material Safety Data Sheet) và tuân thủ đúng quy chuẩn đóng gói của IATA.
5. Ký hiệu xử lý hàng hóa (Handling Symbols)
Trên kiện hàng, bạn sẽ thường thấy các ký hiệu thể hiện cách xử lý hoặc bảo quản. Những ký hiệu này giúp nhân viên bốc xếp và hãng vận chuyển hiểu rõ đặc tính của hàng hóa.
Một số ký hiệu phổ biến gồm:
-
📦 This Side Up: Hàng phải để đúng chiều, không lật ngược
-
☂️ Keep Dry: Tránh ẩm, không để tiếp xúc nước
-
❄️ Keep Cool: Bảo quản lạnh hoặc nơi mát
-
⚠️ Fragile: Hàng dễ vỡ, cần nhẹ tay
-
🔋 Contains Lithium Batteries: Có pin lithium, tuân thủ quy định an toàn bay
Những ký hiệu này thường được in hoặc dán nổi bật trên thùng hàng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.

6. Mã loại hàng hóa đặc biệt (Special Handling Code – SHC)
Hãng hàng không sử dụng SHC (Special Handling Code) để phân loại hàng đặc biệt, giúp sắp xếp và xử lý đúng quy trình.
Một số mã SHC phổ biến:
-
PER: Hàng dễ hỏng (Perishable goods)
-
VAL: Hàng giá trị cao (Valuable cargo)
-
AVI: Động vật sống (Live animals)
-
HUM: Hài cốt (Human remains)
-
DGR: Hàng nguy hiểm (Dangerous goods)
-
COL: Hàng cần giữ lạnh (Cool cargo)
-
EAT: Hàng thực phẩm (Edible goods)
Những mã này được ghi rõ trên vận đơn hoặc nhãn hàng để nhân viên mặt đất và hãng vận chuyển thực hiện đúng quy trình bảo quản.
7. Ký hiệu trọng lượng và kích thước
Trong chứng từ vận chuyển, bạn sẽ thấy một số ký hiệu cơ bản như:
-
GW (Gross Weight): Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì
-
NW (Net Weight): Trọng lượng thực của hàng hóa
-
CW (Chargeable Weight): Trọng lượng tính phí (lấy theo khối lượng hoặc thể tích, tùy giá trị lớn hơn)
-
DIM (Dimension): Kích thước kiện hàng, thường tính bằng cm
Việc ghi rõ các thông số này giúp tính toán cước phí chính xác và tối ưu không gian chứa hàng.
Kết luận
Việc nắm rõ các mã hàng hóa và ký hiệu trong vận tải hàng không giúp người gửi tránh nhầm lẫn, giảm rủi ro và đảm bảo quá trình giao nhận diễn ra suôn sẻ. Dù là doanh nghiệp xuất khẩu hay cá nhân gửi hàng quốc tế, hiểu đúng các mã IATA, HS Code và ký hiệu xử lý hàng sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí logistics.
LIÊN HỆ VỚI BESTCARGO ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN!!!
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN
Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024



