Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không

Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không

Nội Dung Chính [hide]

Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không

Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không mang lại tốc độ nhanh chóng và độ an toàn cao, nhưng đi kèm với đó là nhiều loại phụ phí. Các khoản phụ phí này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí vận chuyển và cần được doanh nghiệp cũng như khách hàng hiểu rõ để có kế hoạch tài chính phù hợp.

Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không
Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không

1. Phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge – FSC)

  • Khoản phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu hàng không, được điều chỉnh theo giá dầu thế giới.
  • Phụ phí này áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu tăng, giúp duy trì hoạt động vận tải.

2. Phụ phí an ninh (Security Surcharge)

  • Do yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn hàng không, các hãng vận tải áp dụng phụ phí an ninh để trang trải chi phí kiểm tra và giám sát hàng hóa.
  • Phí này nhằm đảm bảo hàng hóa không chứa vật phẩm nguy hiểm và tuân thủ quy định quốc tế.

3. Phụ phí xử lý hàng hóa (Handling Fee)

  • Khoản phí này được áp dụng để trang trải chi phí xử lý, bốc dỡ, và lưu kho tại sân bay.
  • Tùy vào loại hàng hóa mà mức phí này có thể thay đổi.

4. Phụ phí quá khổ, quá tải (Oversized & Overweight Surcharge)

  • Hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá tiêu chuẩn quy định sẽ bị tính thêm phụ phí.
  • Phí này áp dụng nhằm đảm bảo an toàn vận chuyển và tối ưu hóa không gian chứa hàng trên máy bay.

5. Phụ phí hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Surcharge – DGS)

  • Các mặt hàng như hóa chất, pin lithium, chất dễ cháy, và hàng hóa nguy hiểm khác bị tính phí bổ sung do yêu cầu xử lý đặc biệt.
  • Phí này gồm chi phí kiểm tra, đóng gói và đảm bảo tuân thủ quy định hàng không quốc tế.
Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không
Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không

6. Phụ phí hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ (Temperature-Controlled Surcharge)

  • Hàng hóa cần bảo quản trong điều kiện nhiệt độ ổn định như thực phẩm, dược phẩm, vaccine.
  • Phí này bao gồm chi phí sử dụng container lạnh, hệ thống kiểm soát nhiệt độ và giám sát trong quá trình vận chuyển.

7. Phụ phí vận chuyển vào vùng sâu, vùng xa (Remote Area Surcharge – RAS)

  • Nếu điểm đến nằm ngoài phạm vi phục vụ chính của hãng hàng không, có thể phát sinh phí vận chuyển bổ sung.
  • Phí này áp dụng cho các khu vực xa sân bay trung tâm hoặc có cơ sở hạ tầng hạn chế.

8. Phụ phí điều chỉnh theo mùa (Peak Season Surcharge – PSS)

  • Vào các mùa cao điểm như dịp lễ Tết, nhu cầu vận chuyển tăng cao dẫn đến phí vận chuyển có thể bị điều chỉnh.
  • Phí này nhằm phản ánh tình trạng cung cầu và đảm bảo dịch vụ vận chuyển không bị gián đoạn.
Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không
Các Phụ Phí Khi Vận Chuyển Hàng Hóa Đường Hàng Không

9. Phụ phí thay đổi lịch trình (Rebooking Fee)

  • Nếu khách hàng thay đổi lịch trình vận chuyển hàng hóa sau khi đặt chỗ, phải chịu phí điều chỉnh.
  • Mức phí phụ thuộc vào thời gian thay đổi và chính sách của từng hãng vận chuyển.

10. Phụ phí hủy đặt chỗ (Cancellation Fee)

  • Khi khách hàng hủy vận chuyển sau khi đã đặt chỗ, hãng hàng không có thể tính phí hủy để bù đắp chi phí vận hành.
  • Phí này thường áp dụng theo thời điểm hủy trước ngày vận chuyển.

Kết luận

Việc hiểu rõ các loại phụ phí trong vận tải hàng không giúp doanh nghiệp tính toán chi phí hợp lý và tránh các khoản phí phát sinh không mong muốn. Khi lập kế hoạch vận chuyển, doanh nghiệp nên trao đổi chi tiết với hãng hàng không hoặc đơn vị logistics để có thông tin chính xác về chi phí, đảm bảo tối ưu hóa ngân sách vận chuyển hàng hóa.

LIÊN HỆ VỚI BESTCARGO ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN!!!

—-

Xem thêm:

DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA

BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN 

Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024

0/5 (0 Reviews)
090.625.1816