Courier vs Mail vs General Cargo: So sánh các loại hình vận chuyển hàng hóa trong hàng không

Courier vs Mail vs General Cargo: So sánh các loại hình vận chuyển hàng hóa trong hàng không

Nội Dung Chính

Courier vs Mail vs General Cargo: So sánh các loại hình vận chuyển hàng hóa trong hàng không

Trong vận tải hàng không, hàng hóa không chỉ đơn thuần là những lô hàng thương mại lớn. Thực tế, có nhiều loại hình vận chuyển khác nhau, mỗi loại đáp ứng một nhu cầu riêng. Ba loại hình phổ biến nhất là Courier Cargo (chuyển phát nhanh), Mail Cargo (bưu chính quốc tế)General Cargo (hàng hóa thông thường). Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp doanh nghiệp, cá nhân và đại lý logistics lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu vận chuyển.

Courier vs Mail vs General Cargo: So sánh các loại hình vận chuyển hàng hóa trong hàng không
Courier vs Mail vs General Cargo: So sánh các loại hình vận chuyển hàng hóa trong hàng không

1. Courier Cargo – Chuyển phát nhanh

Courier cargo là dịch vụ giao hàng siêu tốc, thường được các công ty logistics quốc tế cung cấp như DHL, FedEx, UPS.

Đặc điểm chính:

  • Thời gian giao hàng cực nhanh: 24–72 giờ.

  • Dịch vụ door-to-door (tận nơi gửi – tận nơi nhận).

  • Phù hợp với tài liệu, bưu phẩm nhỏ, hàng e-commerce.

  • Giá cước cao hơn so với mail hoặc general cargo.


2. Mail Cargo – Bưu chính quốc tế

Mail cargo do cơ quan bưu chính quốc gia quản lý (ví dụ: VNPost, USPS, Japan Post). Đây là loại hình truyền thống, có từ khi ngành hàng không dân dụng ra đời.

Đặc điểm chính:

  • Chủ yếu là thư, bưu phẩm nhỏ, ấn phẩm.

  • Giá thấp, được ưu tiên vận chuyển theo thỏa thuận quốc tế (UPU).

  • Sử dụng chứng từ bưu chính (CN38, CN41), không dùng AWB.

  • Thời gian vận chuyển lâu hơn courier, nhưng rẻ hơn nhiều.


3. General Cargo – Hàng hóa thông thường

General cargo chiếm phần lớn sản lượng vận tải hàng không, bao gồm hầu hết các loại hàng không thuộc nhóm đặc biệt.

Đặc điểm chính:

  • Khối lượng lớn, đa dạng ngành hàng.

  • Cần chứng từ thương mại đầy đủ: AWB, invoice, packing list.

  • Không yêu cầu tốc độ siêu nhanh, có thể đi cùng nhiều chuyến bay khác nhau.

  • Giá cước trung bình, phù hợp với nhu cầu thương mại quốc tế.


4. So sánh Courier vs Mail vs General Cargo

Tiêu chí Courier Cargo Mail Cargo General Cargo
Nhà cung cấp Công ty tư nhân (DHL, FedEx) Bưu chính quốc gia (VNPost, USPS) Hãng hàng không, forwarder
Thời gian vận chuyển 1–3 ngày 5–15 ngày 3–7 ngày
Đối tượng phù hợp Cá nhân, e-commerce Thư tín, bưu phẩm nhỏ Doanh nghiệp thương mại
Giá cước Cao Rẻ nhất Trung bình
Chứng từ Vận đơn riêng/e-AWB CN38, CN41, CN47 AWB + chứng từ thương mại

5. Xu hướng phát triển

  • Courier Cargo: bùng nổ nhờ thương mại điện tử xuyên biên giới.

  • Mail Cargo: giảm về thư tín truyền thống, nhưng tăng mạnh ở phân khúc small parcels từ e-commerce.

  • General Cargo: vẫn giữ vai trò chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vận tải hàng không.

So sánh các loại hình vận chuyển hàng hóa trong hàng không
So sánh các loại hình vận chuyển hàng hóa trong hàng không

6. Lựa chọn giải pháp phù hợp

  • Nếu cần tốc độ và dịch vụ tận nơi → Courier Cargo.

  • Nếu gửi thư/bưu phẩm giá rẻ → Mail Cargo.

  • Nếu vận chuyển lô hàng thương mại lớn → General Cargo.

LIÊN HỆ VỚI BESTCARGO ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN!!!

—-

Xem thêm:

DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA

BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN 

Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024

0/5 (0 Reviews)
0936.315.115