Nội Dung Chính
Trong vận tải hàng không, hàng hóa không chỉ đơn thuần là những lô hàng thương mại lớn. Thực tế, có nhiều loại hình vận chuyển khác nhau, mỗi loại đáp ứng một nhu cầu riêng. Ba loại hình phổ biến nhất là Courier Cargo (chuyển phát nhanh), Mail Cargo (bưu chính quốc tế) và General Cargo (hàng hóa thông thường). Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp doanh nghiệp, cá nhân và đại lý logistics lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu vận chuyển.
Courier cargo là dịch vụ giao hàng siêu tốc, thường được các công ty logistics quốc tế cung cấp như DHL, FedEx, UPS.
Đặc điểm chính:
Thời gian giao hàng cực nhanh: 24–72 giờ.
Dịch vụ door-to-door (tận nơi gửi – tận nơi nhận).
Phù hợp với tài liệu, bưu phẩm nhỏ, hàng e-commerce.
Giá cước cao hơn so với mail hoặc general cargo.
Mail cargo do cơ quan bưu chính quốc gia quản lý (ví dụ: VNPost, USPS, Japan Post). Đây là loại hình truyền thống, có từ khi ngành hàng không dân dụng ra đời.
Đặc điểm chính:
Chủ yếu là thư, bưu phẩm nhỏ, ấn phẩm.
Giá thấp, được ưu tiên vận chuyển theo thỏa thuận quốc tế (UPU).
Sử dụng chứng từ bưu chính (CN38, CN41), không dùng AWB.
Thời gian vận chuyển lâu hơn courier, nhưng rẻ hơn nhiều.
General cargo chiếm phần lớn sản lượng vận tải hàng không, bao gồm hầu hết các loại hàng không thuộc nhóm đặc biệt.
Đặc điểm chính:
Khối lượng lớn, đa dạng ngành hàng.
Cần chứng từ thương mại đầy đủ: AWB, invoice, packing list.
Không yêu cầu tốc độ siêu nhanh, có thể đi cùng nhiều chuyến bay khác nhau.
Giá cước trung bình, phù hợp với nhu cầu thương mại quốc tế.
| Tiêu chí | Courier Cargo | Mail Cargo | General Cargo |
|---|---|---|---|
| Nhà cung cấp | Công ty tư nhân (DHL, FedEx) | Bưu chính quốc gia (VNPost, USPS) | Hãng hàng không, forwarder |
| Thời gian vận chuyển | 1–3 ngày | 5–15 ngày | 3–7 ngày |
| Đối tượng phù hợp | Cá nhân, e-commerce | Thư tín, bưu phẩm nhỏ | Doanh nghiệp thương mại |
| Giá cước | Cao | Rẻ nhất | Trung bình |
| Chứng từ | Vận đơn riêng/e-AWB | CN38, CN41, CN47 | AWB + chứng từ thương mại |
Courier Cargo: bùng nổ nhờ thương mại điện tử xuyên biên giới.
Mail Cargo: giảm về thư tín truyền thống, nhưng tăng mạnh ở phân khúc small parcels từ e-commerce.
General Cargo: vẫn giữ vai trò chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vận tải hàng không.
Nếu cần tốc độ và dịch vụ tận nơi → Courier Cargo.
Nếu gửi thư/bưu phẩm giá rẻ → Mail Cargo.
Nếu vận chuyển lô hàng thương mại lớn → General Cargo.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…