Hướng dẫn điền vận đơn hàng không (AWB) theo TACT: Cần biết những gì?
Nội Dung Chính
Trong vận chuyển hàng không, Air Waybill (AWB) – hay còn gọi là vận đơn hàng không – là chứng từ quan trọng nhất. Không chỉ là hợp đồng giữa người gửi và hãng bay, AWB còn là hóa đơn, hướng dẫn xử lý hàng hóa và tài liệu hải quan. Nắm vững cách điền AWB là bước bắt buộc nếu bạn muốn làm việc chuyên nghiệp trong ngành logistics quốc tế.
Phần 6 trong tài liệu TACT – The Air Cargo Tariffs and Rules của IATA hướng dẫn chi tiết quy tắc, cấu trúc và cách điền AWB đúng chuẩn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng mục của vận đơn và những lỗi thường gặp khi khai báo.
AWB là một loại vận đơn không thể chuyển nhượng (non-negotiable), được phát hành bởi hãng hàng không hoặc đại lý vận chuyển. Nó có vai trò như:
Hợp đồng vận chuyển.
Biên lai nhận hàng.
Hướng dẫn xử lý lô hàng.
Tài liệu hải quan tại điểm đến.
AWB có thể tồn tại dưới hai dạng:
Bản in giấy (Paper AWB): Có số seri 11 chữ số, thường in sẵn logo hãng bay.
AWB điện tử (e-AWB): Áp dụng phổ biến hiện nay, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Một vận đơn hàng không tiêu chuẩn gồm 3 phần chính:
Hiển thị đầy đủ thông tin chuyến bay, người gửi, người nhận, chi tiết lô hàng và cước phí.
Gồm các điều kiện vận chuyển theo quy định IATA và luật hàng không quốc tế.
Mỗi AWB thường gồm nhiều bản (gốc và bản sao) để nộp cho:
Hãng hàng không.
Người gửi.
Hải quan.
Người nhận.
Đại lý giao nhận…
Dưới đây là cách điền các trường chính theo mẫu AWB tiêu chuẩn IATA:
| Trường | Nội dung cần điền |
|---|---|
| 1. Shipper | Tên, địa chỉ, mã số thuế người gửi |
| 2. Consignee | Tên, địa chỉ, thông tin liên lạc người nhận |
| 3. Issuing Carrier’s Agent | Tên đại lý phát hành AWB |
| 4. Airport of Departure | Mã sân bay đi (ví dụ: SGN, HAN) |
| 5. Airport of Destination | Mã sân bay đến (ví dụ: NRT, ICN) |
| 6. Flight & Date | Số hiệu chuyến bay và ngày dự kiến |
| 7. Goods Description | Tên hàng, số kiện, khối lượng, thể tích |
| 8. Nature and Quantity | Loại hàng (general cargo, DG, perishable…), trọng lượng tính cước |
| 9. Charges Code | PP (prepaid) hoặc CC (collect) |
| 10. Declared Value | Giá trị khai báo để tính bảo hiểm |
| 11. Signature | Ký tên người phát hành hoặc người gửi |
⚠️ Lưu ý:
Không để trống các trường bắt buộc, đặc biệt là Shipper, Consignee, Sân bay đi – đến, và cước phí.
Viết rõ ràng, tránh viết tắt, nhất là trong phần mô tả hàng hóa.
Với e-AWB, việc điền thông tin sẽ thực hiện trên hệ thống như CASS hoặc phần mềm của forwarder.
Sai mã sân bay IATA → gây nhầm chuyến bay hoặc điểm đến.
Không khai rõ loại hàng → hàng có thể bị từ chối nhận (ví dụ: hàng nguy hiểm).
Điền sai trọng lượng tính cước → ảnh hưởng đến phí vận chuyển và phát sinh phạt.
Nhầm hình thức thanh toán PP/CC → hãng bay không cho hàng lên tàu bay.
TACT cung cấp nhiều ví dụ AWB đã điền sẵn, gồm:
Hàng thông thường (General Cargo).
Hàng nguy hiểm (DG).
Hàng dễ hỏng (PER).
Vận đơn có nhiều chuyến bay nối (multisector).
Việc học theo ví dụ thực tế sẽ giúp bạn nhanh chóng quen tay và giảm sai sót khi thao tác thật.
Vận đơn hàng không không chỉ là một tờ giấy – đó là tài liệu pháp lý, công cụ giao tiếp và bảo hiểm cho cả người gửi lẫn hãng vận chuyển. Việc điền đúng AWB theo hướng dẫn của TACT là điều kiện tiên quyết để bạn làm việc hiệu quả trong ngành logistics hàng không.
Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu Phần 7 – Quy định xuất nhập khẩu theo từng quốc gia, rất hữu ích nếu bạn làm việc với thị trường cụ thể như Nhật Bản, Mỹ hay châu Âu.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…