Top 7 Loại Chứng Từ Quan Trọng Nhất Trong Vận Tải Hàng Không (Và Cách Chuẩn Bị Đúng Chuẩn IATA)
Nội Dung Chính
Trong vận tải hàng không, chứng từ không chỉ là giấy tờ đi kèm lô hàng mà còn là cơ sở pháp lý, căn cứ khai báo hải quan và điều kiện để hãng hàng không chấp nhận vận chuyển.
Rất nhiều lô hàng bị delay, phát sinh chi phí hoặc từ chối xếp chuyến chỉ vì thiếu hoặc sai chứng từ.
Bài viết này tổng hợp 7 loại chứng từ quan trọng nhất trong vận tải hàng không, kèm theo hướng dẫn chuẩn bị đúng chuẩn IATA, đặc biệt hữu ích cho người mới và doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
AWB là chứng từ quan trọng nhất trong vận tải hàng không, bao gồm:
MAWB (Master Air Waybill): do hãng hàng không phát hành
HAWB (House Air Waybill): do forwarder phát hành
Vai trò:
Hợp đồng vận chuyển giữa shipper – hãng bay
Căn cứ giao nhận hàng
Dùng để tracking lô hàng
Lưu ý chuẩn IATA:
Thông tin người gửi – người nhận phải chính xác tuyệt đối
Mô tả hàng hóa ngắn gọn, đúng bản chất
Trọng lượng, số kiện khớp với Packing List
Commercial Invoice thể hiện giá trị giao dịch thương mại của lô hàng.
Nội dung bắt buộc:
Thông tin người bán – người mua
Tên hàng, mã HS (nếu có)
Số lượng, đơn giá, tổng giá trị
Điều kiện Incoterms
Lưu ý chuẩn:
Không ghi giá “0” nếu không phải hàng mẫu hợp lệ
Giá trị phải logic với loại hàng
Thống nhất với hợp đồng và AWB
Packing List mô tả cách hàng hóa được đóng gói thực tế.
Nội dung chính:
Số kiện
Kích thước từng kiện
Trọng lượng gross/net
Cách đóng gói (thùng carton, pallet, gỗ…)
Lưu ý quan trọng:
Packing List phải khớp 100% với hàng thực tế
Là căn cứ để hãng hàng không tính chargeable weight
C/O chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa, giúp:
Hưởng ưu đãi thuế
Thông quan nhanh hơn tại nước nhập khẩu
Các form phổ biến:
Form A, B, E, AK, AJ, CPTPP, EVFTA…
Lưu ý:
Không phải lô hàng nào cũng bắt buộc C/O
Nếu làm sai form → không được hưởng ưu đãi thuế
MSDS (Material Safety Data Sheet) bắt buộc cho:
Pin lithium
Hóa chất
Mỹ phẩm, dung môi
Một số loại thực phẩm chức năng
Vai trò:
Giúp hãng hàng không đánh giá rủi ro
Căn cứ phân loại Dangerous Goods (DG)
Lưu ý chuẩn IATA:
MSDS phải còn hiệu lực
Đúng tên hàng, đúng nhà sản xuất
Khớp với Invoice và Packing List
SLI là thư hướng dẫn của người gửi hàng cho forwarder.
Nội dung thường có:
Tuyến bay yêu cầu
Thời gian giao hàng
Incoterms
Yêu cầu đặc biệt (hàng dễ vỡ, cold chain…)
Lợi ích:
Giảm rủi ro hiểu sai yêu cầu
Forwarder xử lý booking chính xác hơn
Một số mặt hàng cần giấy phép riêng trước khi xuất/nhập khẩu:
| Loại hàng | Giấy phép |
|---|---|
| Thực phẩm chức năng | Công bố sản phẩm |
| Dược phẩm | Giấy phép Bộ Y tế |
| Pin, hóa chất | Giấy phép DG |
| Hàng lạnh | Xác nhận cold chain |
Lưu ý:
Thiếu giấy phép → hàng bị giữ tại sân bay
Phát sinh phí lưu kho, lưu bãi rất cao
Q1: Thiếu chứng từ nào là nguy hiểm nhất?
A: AWB, Invoice và Packing List. Thiếu 1 trong 3 là không thể bay.
Q2: MSDS có bắt buộc với mọi lô hàng không?
A: Không. Chỉ bắt buộc với hàng có yếu tố hóa chất, pin, dung môi.
Q3: Packing List sai có ảnh hưởng lớn không?
A: Rất lớn, vì ảnh hưởng trực tiếp đến chargeable weight và khai báo hải quan.
Q4: Người mới nên tự làm chứng từ hay nhờ forwarder?
A: Nên nhờ forwarder kiểm tra hoặc hỗ trợ để tránh sai sót.
Q5: Chuẩn IATA quan trọng ở điểm nào?
A: Giúp hãng hàng không chấp nhận vận chuyển và giảm rủi ro từ chối xếp chuyến.
Trong vận tải hàng không, chứng từ chính là “tấm vé” để hàng hóa được bay đúng lịch và thông quan suôn sẻ.
7 loại chứng từ quan trọng nhất gồm:
Air Waybill (AWB)
Commercial Invoice
Packing List
Certificate of Origin (C/O)
MSDS
Shipper’s Letter of Instruction
Giấy phép chuyên ngành
Chuẩn bị chứng từ đúng – đủ – khớp – theo chuẩn IATA sẽ giúp doanh nghiệp:
Tránh delay
Giảm chi phí phát sinh
Đảm bảo giao hàng đúng hẹn
Tăng uy tín với đối tác quốc tế
| STT | Tỉnh / Thành phố |
|---|---|
| 1 | Hà Nội |
| 2 | Huế |
| 3 | Lai Châu |
| 4 | Điện Biên |
| 5 | Sơn La |
| 6 | Lạng Sơn |
| 7 | Quảng Ninh |
| 8 | Thanh Hóa |
| 9 | Nghệ An |
| 10 | Hà Tĩnh |
| 11 | Cao Bằng |
| 12 | Tuyên Quang |
| 13 | Lào Cai |
| 14 | Thái Nguyên |
| 15 | Phú Thọ |
| 16 | Bắc Ninh |
| 17 | Hưng Yên |
| 18 | Hải Phòng |
| 19 | Ninh Bình |
| 20 | Quảng Trị |
| 21 | Đà Nẵng |
| 22 | Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai |
| 24 | Khánh Hòa |
| 25 | Lâm Đồng |
| 26 | Đắk Lắk |
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
| 28 | Đồng Nai |
| 29 | Long An |
| 30 | Cần Thơ |
| 31 | Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp |
| 33 | Cà Mau |
| 34 | An Giang |
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Hệ thống băng chuyền và Tự động hóa kho hàng không (AS/RS) 1. 🌐 Giới…
Giới hạn tải trọng và Thể tích của các dòng máy bay phổ biến 1.…
Tiêu chuẩn IATA Cargo iQ - Thước đo chất lượng ngành 1. 🌐 Giới Thiệu:…
Các sự cố thường gặp trong Air Cargo và cách xử lý 1. 🌐 Giới…
Các mã trạng thái hàng hóa (Cargo Status Updates - FSU) 1. 🌐 Giới Thiệu:…
Kỹ thuật chất xếp hàng hóa trên máy bay (Build-up & Break-down) 1. 🌐 Giới…