Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)

Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)

Nội Dung Chính [hide]

Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)

Biểu thuế hàng hóa hàng không (The Air Cargo Tariff) là hệ thống quy định về mức phí áp dụng cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Đây là yếu tố quan trọng giúp các hãng vận tải, doanh nghiệp logistics và khách hàng xác định chi phí vận chuyển, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định quốc tế.

Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)
Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)

1. Khái Niệm Về Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không

  • Biểu thuế hàng hóa hàng không quy định mức giá cước dựa trên trọng lượng, loại hàng hóa và khoảng cách vận chuyển.
  • Được áp dụng bởi các hãng hàng không, liên minh vận tải và các tổ chức quốc tế như Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế (IATA).
  • Giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển và tạo sự thống nhất trong ngành logistics hàng không.

2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Biểu Thuế

  • Trọng lượng và thể tích hàng hóa:
    Tính cước theo trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng quy đổi (Chargeable Weight).
  • Loại hàng hóa:
    Hàng hóa đặc biệt như hàng nguy hiểm, dễ hỏng, động vật sống có mức cước cao hơn.
  • Khoảng cách và tuyến bay:
    Cước phí thay đổi tùy theo điểm đi, điểm đến và số điểm trung chuyển.
  • Phí phụ thu:
    Bao gồm phụ phí nhiên liệu, phụ phí an ninh, phụ phí mùa cao điểm hoặc phí hải quan.
Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)
Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)

3. Cách Tính Cước Hàng Hóa Hàng Không

  • Công thức tính: Cước phí = Trọng lượng tính cước (kg) × Đơn giá cước (USD/kg)
  • Trọng lượng tính cước được xác định dựa trên trọng lượng thực tế hoặc thể tích theo công thức:
    Trọng lượng quy đổi (kg) = (Dài × Rộng × Cao) / Hệ số quy đổi
  • Hệ số quy đổi thường là 6000 cm³/kg theo tiêu chuẩn IATA.

4. Các Loại Biểu Thuế Phổ Biến

  • Cước phí chung (General Cargo Rate – GCR):
    Áp dụng cho hàng hóa thông thường, không có yêu cầu đặc biệt.
  • Cước phí đặc biệt (Special Cargo Rate – SCR):
    Áp dụng cho hàng hóa cần xử lý riêng như hàng đông lạnh, động vật sống, thiết bị y tế.
  • Cước phí số lượng lớn (Quantity Rate – QR):
    Dành cho lô hàng lớn với mức giá ưu đãi theo khối lượng.
  • Cước phí hợp đồng (Contract Rate – CR):
    Được thỏa thuận giữa hãng hàng không và khách hàng thường xuyên.
Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)
Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không (The Air Cargo Tariff)

5. Ý Nghĩa Của Biểu Thuế Hàng Hóa Hàng Không

  • Tối ưu hóa chi phí vận chuyển: Giúp doanh nghiệp tính toán ngân sách chính xác.
  • Đảm bảo minh bạch trong giao dịch: Tránh tranh chấp về giá cước giữa các bên liên quan.
  • Hỗ trợ hoạt động kinh doanh quốc tế: Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và logistics toàn cầu.

Kết Luận

Biểu thuế hàng hóa hàng không đóng vai trò quan trọng trong ngành logistics hàng không, giúp tiêu chuẩn hóa chi phí vận chuyển và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động thương mại. Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định về biểu thuế để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

LIÊN HỆ VỚI BESTCARGO ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN!!!

—-

Xem thêm:

DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA

BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG ĐI CALOOCAN 

Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ – Denver 2024

0/5 (0 Reviews)
090.625.1816