Dangerous Goods: Hàng nguy hiểm trong vận tải hàng không
Nội Dung Chính
Trong vận tải hàng không, không phải loại hàng hóa nào cũng có thể vận chuyển dễ dàng. Một số hàng hóa có tính chất nguy hiểm, có thể gây rủi ro cho an toàn chuyến bay, hành khách, phi hành đoàn và môi trường. Nhóm hàng này được gọi là Dangerous Goods (DG) – hàng nguy hiểm và được quản lý theo quy định chặt chẽ của IATA DGR (Dangerous Goods Regulations).
Dangerous Goods (DG) là những chất hoặc vật phẩm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, an toàn, tài sản hoặc môi trường khi vận chuyển bằng đường hàng không.
Ví dụ điển hình:
Chất nổ, pháo hoa.
Khí nén, khí dễ cháy.
Chất lỏng dễ cháy (xăng, sơn, dung môi).
Chất độc, chất phóng xạ.
Pin lithium và thiết bị điện tử.
👉 Dù nguy hiểm, nhưng nhiều loại DG vẫn cần được vận chuyển bằng hàng không, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và công nghệ.
Theo IATA DGR, DG được chia thành 9 nhóm chính:
Chất nổ (Explosives).
Khí (Gases).
Chất lỏng dễ cháy (Flammable Liquids).
Chất rắn dễ cháy (Flammable Solids).
Chất oxy hóa và peroxit hữu cơ (Oxidizers & Organic Peroxides).
Chất độc và chất lây nhiễm (Toxic & Infectious Substances).
Chất phóng xạ (Radioactive Material).
Chất ăn mòn (Corrosives).
Hàng hóa khác (Miscellaneous – bao gồm pin lithium).
IATA Dangerous Goods Regulations (DGR): tiêu chuẩn toàn cầu về DG.
Shipper’s Declaration for Dangerous Goods (DGD): chứng từ khai báo DG.
Ghi nhãn và đóng gói: sử dụng UN number, nhãn hiệu nhận dạng, bao bì đạt chuẩn UN.
Đào tạo bắt buộc: nhân viên hãng bay, đại lý, shipper đều phải được đào tạo DG.
Shipper phân loại và đóng gói hàng theo quy định UN/IATA.
Khai báo bằng DGD và nộp cho đại lý hoặc hãng bay.
Kiểm tra tại sân bay: chuyên gia DG xác nhận đúng tiêu chuẩn.
Xếp hàng riêng biệt trong khoang hàng, tránh xa nguồn nhiệt và hành khách.
Thông báo cho cơ trưởng (NOTOC) về loại và vị trí DG trên chuyến bay.
Bàn giao tại điểm đến, tiếp tục kiểm soát theo quy định pháp luật nước nhập khẩu.
Shipper: khai báo trung thực, đóng gói đúng tiêu chuẩn.
Đại lý: kiểm tra chứng từ, tư vấn cho shipper.
Hãng hàng không: đảm bảo an toàn khi vận chuyển và lưu trữ.
Nhà chức trách: cấp phép, giám sát và xử lý vi phạm.
Nguy cơ mất an toàn: cháy nổ, rò rỉ hóa chất, ô nhiễm phóng xạ.
Chi phí cao: bao bì, vận chuyển và bảo hiểm DG thường tốn kém.
Hạn chế tuyến bay: không phải hãng nào cũng chấp nhận DG.
Vi phạm khai báo: nếu shipper che giấu, có thể bị xử phạt rất nặng.
Đáp ứng nhu cầu công nghiệp và y tế: thuốc, vaccine, thiết bị y tế, hóa chất đặc thù.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học.
Đảm bảo chuỗi cung ứng toàn cầu với các sản phẩm quan trọng như pin lithium cho thiết bị điện tử.
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…