Ứng dụng thực tế của e-AWB trong logistics hàng không hiện nay
Nội Dung Chính
📄 Trong thời đại số hóa logistics, vận đơn điện tử e-AWB (Electronic Air Waybill) đang trở thành tiêu chuẩn mới của ngành hàng không hàng hóa.
Công nghệ này giúp thay thế hoàn toàn vận đơn giấy truyền thống, rút ngắn thời gian xử lý, giảm sai sót và tăng tính minh bạch.
Theo IATA, đến cuối năm 2025, hơn 85% chuyến bay hàng hóa toàn cầu sẽ sử dụng e-AWB.
e-AWB là phiên bản điện tử của vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB), tài liệu xác nhận hợp đồng vận chuyển giữa hãng hàng không và người gửi hàng.
Thay vì in và ký trên giấy, toàn bộ thông tin được truyền tải, lưu trữ và xác nhận bằng dữ liệu số giữa các bên.
Việc chuyển đổi sang e-AWB mang lại lợi ích lớn:
Giảm 40% thời gian xử lý chứng từ.
Cắt giảm hàng triệu tờ giấy mỗi năm, bảo vệ môi trường.
Giảm rủi ro thất lạc, sai thông tin và chi phí lưu trữ.
Nói đơn giản, e-AWB giúp hàng hóa bay nhanh hơn – chính xác hơn – an toàn hơn.
Khi một lô hàng được tạo booking, hệ thống của hãng hàng không và đại lý giao nhận tự động trao đổi dữ liệu qua nền tảng điện tử (EDI).
Thông tin như người gửi, người nhận, mô tả hàng hóa, trọng lượng, tuyến bay… được xác thực và ký số.
Quá trình này diễn ra trong 3 bước chính:
Tạo dữ liệu e-AWB trên hệ thống của đại lý (Forwarder).
Truyền dữ liệu đến hãng bay qua cổng EDI hoặc API.
Xác nhận hợp lệ và cấp mã AWB điện tử để hàng được xếp chuyến.
Toàn bộ quy trình có thể hoàn tất trong vài phút, thay vì 1–2 giờ như trước kia.
Hãng hàng không: Giảm chi phí in ấn, lưu kho và nhân lực nhập liệu.
Đại lý giao nhận: Theo dõi được trạng thái hàng hóa theo thời gian thực, hạn chế lỗi nhập tay.
Cơ quan hải quan: Dễ dàng tra cứu dữ liệu điện tử, tăng tốc thông quan.
Khách hàng: Minh bạch và rút ngắn thời gian giao hàng quốc tế.
Theo khảo sát của IATA Cargo, các doanh nghiệp áp dụng e-AWB trung bình giảm 25% thời gian xử lý đơn hàng và 15% chi phí vận hành.
Tại Việt Nam, nhiều hãng hàng không và công ty logistics đã tham gia chương trình e-AWB của IATA.
Các đơn vị tiên phong gồm Vietnam Airlines Cargo, Vietjet Cargo, DHL Express và Kuehne+Nagel.
Sân bay Tân Sơn Nhất và Nội Bài hiện đã triển khai “Cargo Community System”, cho phép gửi và nhận dữ liệu e-AWB trực tiếp giữa hãng bay, hải quan và doanh nghiệp.
Mục tiêu đến năm 2026 là 100% hãng hàng không tại Việt Nam áp dụng e-AWB toàn diện.
Ông Nguyễn Mạnh Cường, chuyên gia logistics tại TP.HCM, chia sẻ:
“Khi e-AWB đi vào đồng bộ, Việt Nam sẽ rút ngắn ít nhất 12 giờ cho mỗi chuyến hàng xuất nhập, giúp tăng năng suất giao nhận đáng kể.”
Dù lợi ích rõ ràng, e-AWB vẫn gặp một số trở ngại:
Không đồng bộ hệ thống giữa các hãng bay và đại lý nhỏ.
Thiếu quy chuẩn kỹ thuật chung cho dữ liệu điện tử.
Thói quen sử dụng giấy tờ truyền thống vẫn còn phổ biến.
IATA hiện đang hỗ trợ các nước ASEAN, trong đó có Việt Nam, chuẩn hóa định dạng dữ liệu và chữ ký điện tử để tăng tính tương thích.
e-AWB chỉ là bước khởi đầu.
Tương lai ngành logistics hàng không sẽ hướng đến Fully Digital Cargo – toàn bộ quy trình điện tử, từ booking, thanh toán đến thông quan.
Điều này giúp tạo ra chuỗi vận tải minh bạch, không giấy tờ, không gián đoạn.
Theo IATA, giai đoạn 2026–2030 sẽ là thời điểm số hóa hoàn toàn vận tải hàng không, và e-AWB chính là nền tảng đầu tiên để đạt được mục tiêu đó.
| STT | Tỉnh / Thành phố |
|---|---|
| 1 | Hà Nội |
| 2 | Huế |
| 3 | Lai Châu |
| 4 | Điện Biên |
| 5 | Sơn La |
| 6 | Lạng Sơn |
| 7 | Quảng Ninh |
| 8 | Thanh Hóa |
| 9 | Nghệ An |
| 10 | Hà Tĩnh |
| 11 | Cao Bằng |
| 12 | Tuyên Quang |
| 13 | Lào Cai |
| 14 | Thái Nguyên |
| 15 | Phú Thọ |
| 16 | Bắc Ninh |
| 17 | Hưng Yên |
| 18 | Hải Phòng |
| 19 | Ninh Bình |
| 20 | Quảng Trị |
| 21 | Đà Nẵng |
| 22 | Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai |
| 24 | Khánh Hòa |
| 25 | Lâm Đồng |
| 26 | Đắk Lắk |
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
| 28 | Đồng Nai |
| 29 | Long An |
| 30 | Cần Thơ |
| 31 | Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp |
| 33 | Cà Mau |
| 34 | An Giang |
—-
Xem thêm:
DỊCH VỤ BOOKING TẢI HÀNG KHÔNG HCM ĐI MANILA
Mối Quan Hệ Hợp Đồng BSA (Block Space Agreement) Giữa Airlines và Forwarder: Lợi Ích…
Quy Định Vận Chuyển Hàng Khô Bị Làm Lạnh (Dry Ice) Theo Nhóm DGR 9:…
Đơn Vị Định Giá IATA TACT (The Air Cargo Tariff) và Cấu Trúc Bảng Giá…
IATA AHM (Aircraft Handling Manual) và Tiêu Chuẩn Phục Vụ Máy Bay (Ground Handling) 1.…
Top 6 Lưu Ý Khi Đặt Booking Trong Mùa Cao Điểm, Lễ Tết Hoặc Black…
Phân Tích Cước Phí Theo Giá Trị (Ad Valorem Charge - AVC): Khi Nào Nên…